Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Andrea Costa Imola vs Hiệp Sĩ Legnano 14/12/2024

1
2
3
4
T
Andrea Costa Imola
16
15
17
11
59
Hiệp Sĩ Legnano
19
19
18
14
70
Andrea Costa Imola IMO

Chi tiết trận đấu

Hiệp Sĩ Legnano LEG
Quý 1
16 : 19
3
0 - 3
Hiệp Sĩ Legnano
1:03
2
0 - 5
Hiệp Sĩ Legnano
1:54
2
0 - 7
Hiệp Sĩ Legnano
2:12
2
2 - 7
Andrea Costa Imola
2:33
2
4 - 7
Andrea Costa Imola
3:29
1
5 - 7
Andrea Costa Imola
3:59
1
6 - 7
Andrea Costa Imola
3:59
3
6 - 10
Hiệp Sĩ Legnano
4:23
2
6 - 12
Hiệp Sĩ Legnano
5:07
2
8 - 12
Andrea Costa Imola
5:30
2
10 - 12
Andrea Costa Imola
5:55
1
10 - 13
Hiệp Sĩ Legnano
6:36
3
13 - 13
Andrea Costa Imola
6:54
3
13 - 16
Hiệp Sĩ Legnano
7:53
3
13 - 19
Hiệp Sĩ Legnano
9:16
3
16 - 19
Andrea Costa Imola
9:34
Quý 2
15 : 19
1
17 - 19
Andrea Costa Imola
10:14
1
18 - 19
Andrea Costa Imola
10:14
1
19 - 19
Andrea Costa Imola
10:14
3
22 - 19
Andrea Costa Imola
11:10
1
23 - 19
Andrea Costa Imola
12:40
1
24 - 19
Andrea Costa Imola
12:40
2
24 - 21
Hiệp Sĩ Legnano
13:28
2
26 - 21
Andrea Costa Imola
13:47
3
26 - 24
Hiệp Sĩ Legnano
14:10
2
26 - 26
Hiệp Sĩ Legnano
14:32
2
26 - 28
Hiệp Sĩ Legnano
15:00
2
28 - 28
Andrea Costa Imola
15:19
2
28 - 30
Hiệp Sĩ Legnano
15:25
3
31 - 30
Andrea Costa Imola
17:17
3
31 - 33
Hiệp Sĩ Legnano
17:32
1
31 - 34
Hiệp Sĩ Legnano
18:10
2
31 - 36
Hiệp Sĩ Legnano
18:32
2
31 - 38
Hiệp Sĩ Legnano
19:37
Quý 3
17 : 18
2
31 - 40
Hiệp Sĩ Legnano
20:26
2
33 - 40
Andrea Costa Imola
20:49
2
33 - 42
Hiệp Sĩ Legnano
21:05
2
35 - 42
Andrea Costa Imola
22:16
1
36 - 42
Andrea Costa Imola
22:47
2
36 - 44
Hiệp Sĩ Legnano
23:46
2
38 - 44
Andrea Costa Imola
24:05
1
39 - 44
Andrea Costa Imola
24:05
2
39 - 46
Hiệp Sĩ Legnano
24:34
3
39 - 49
Hiệp Sĩ Legnano
25:08
2
41 - 49
Andrea Costa Imola
25:24
1
42 - 49
Andrea Costa Imola
25:24
2
42 - 51
Hiệp Sĩ Legnano
25:37
2
44 - 51
Andrea Costa Imola
25:50
1
44 - 52
Hiệp Sĩ Legnano
26:04
2
44 - 54
Hiệp Sĩ Legnano
26:35
1
45 - 54
Andrea Costa Imola
26:48
1
46 - 54
Andrea Costa Imola
26:48
1
47 - 54
Andrea Costa Imola
27:21
1
48 - 54
Andrea Costa Imola
27:21
1
48 - 55
Hiệp Sĩ Legnano
29:04
1
48 - 56
Hiệp Sĩ Legnano
29:48
Quý 4
11 : 14
3
51 - 56
Andrea Costa Imola
30:09
2
51 - 58
Hiệp Sĩ Legnano
30:36
1
51 - 59
Hiệp Sĩ Legnano
30:36
2
53 - 59
Andrea Costa Imola
31:04
2
55 - 59
Andrea Costa Imola
31:24
3
55 - 62
Hiệp Sĩ Legnano
33:34
2
57 - 62
Andrea Costa Imola
36:15
2
57 - 64
Hiệp Sĩ Legnano
36:39
1
57 - 65
Hiệp Sĩ Legnano
37:08
3
57 - 68
Hiệp Sĩ Legnano
37:51
2
59 - 68
Andrea Costa Imola
38:30
2
59 - 70
Hiệp Sĩ Legnano
39:40
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Andrea Costa Imola trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.85

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Andrea Costa Imola
Andrea Costa Imola
Hiệp Sĩ Legnano
Hiệp Sĩ Legnano
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 72
  • SP
  • 74
TTG 13/04/25 12:00
Hiệp Sĩ Legnano Hiệp Sĩ Legnano
  • 17
  • 26
  • 14
  • 26
83
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 11
  • 25
  • 15
  • 25
76
TTG 14/12/24 14:30
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 16
  • 15
  • 17
  • 11
59
Hiệp Sĩ Legnano Hiệp Sĩ Legnano
  • 19
  • 19
  • 18
  • 14
70
TTG 11/01/15 12:00
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 13
  • 19
  • 26
  • 27
85
Hiệp Sĩ Legnano Hiệp Sĩ Legnano
  • 15
  • 24
  • 16
  • 15
70
TTG 05/10/14 12:00
Hiệp Sĩ Legnano Hiệp Sĩ Legnano
  • 21
  • 13
  • 23
  • 19
76
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 10
  • 19
  • 23
  • 16
68
Andrea Costa Imola IMO

Bảng xếp hạng

Hiệp Sĩ Legnano LEG
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 38 30 8 3165:2740 60
2 38 28 10 3017:2746 56
3 38 27 11 3289:3070 54
4 38 24 14 2999:2889 48
5 38 24 14 3102:2973 48
6 38 24 14 3088:2956 48
7 38 22 16 3044:3008 44
8 38 21 17 3066:3033 42
9 38 21 17 3160:3149 42
10 38 20 18 2793:2822 40
11 38 19 19 2845:2788 38
12 38 18 20 2886:2891 36
13 38 17 21 2992:2985 34
14 38 16 22 2874:2892 32
15 38 14 24 2773:3021 28
16 38 13 25 2824:2961 26
17 38 13 25 2979:3168 26
18 38 12 26 2773:3013 24
19 38 9 29 2873:3164 18
20 38 8 30 3071:3344 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 36 31 5 3123:2632 62
2 36 25 11 2994:2794 50
3 36 24 12 2750:2563 48
4 36 23 13 2775:2618 46
5 36 23 13 2853:2647 46
6 36 23 13 2611:2601 46
7 36 23 13 2744:2719 46
8 36 19 17 2576:2536 38
9 36 18 18 2573:2572 36
10 36 18 18 2770:2699 36
11 36 17 19 2568:2657 34
12 36 16 20 2765:2806 32
13 36 16 20 2736:2759 32
14 36 14 22 2667:2782 28
15 36 14 22 2705:2808 28
16 36 12 24 2568:2799 24
17 36 10 26 2607:2811 20
18 36 10 26 2574:2821 20
19 36 6 30 2717:3052 12

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2024, 14:30