Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits vs Đội bóng Penrith Panthers 25/05/2024
- 25/05/24 03:30
-
- 99 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

28
22
24
25
99

18
17
20
21
76
Quý 1
28
:
18
2
2 - 0
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
0:06
2
4 - 0
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
0:44
3
7 - 0
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
1:16
2
9 - 0
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
1:44
3
9 - 3
Đội bóng Penrith Panthers
2:06
1
10 - 3
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
2:13
1
11 - 3
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
2:13
2
11 - 5
Đội bóng Penrith Panthers
3:16
2
13 - 5
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
3:33
3
13 - 8
Đội bóng Penrith Panthers
3:49
1
14 - 8
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
4:09
1
15 - 8
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
4:09
2
15 - 10
Đội bóng Penrith Panthers
4:22
2
15 - 12
Đội bóng Penrith Panthers
5:01
2
17 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
5:52
1
17 - 13
Đội bóng Penrith Panthers
6:01
1
17 - 14
Đội bóng Penrith Panthers
6:01
2
17 - 16
Đội bóng Penrith Panthers
7:09
3
20 - 16
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
7:30
3
23 - 16
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
7:58
1
23 - 17
Đội bóng Penrith Panthers
8:15
2
25 - 17
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
8:39
1
25 - 18
Đội bóng Penrith Panthers
9:09
3
28 - 18
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
9:25
Quý 2
22
:
17
2
28 - 20
Đội bóng Penrith Panthers
10:17
3
31 - 20
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
10:32
2
31 - 22
Đội bóng Penrith Panthers
13:37
1
31 - 23
Đội bóng Penrith Panthers
14:57
1
31 - 24
Đội bóng Penrith Panthers
14:57
2
33 - 24
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
15:10
1
34 - 24
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
15:10
2
36 - 24
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
15:44
3
36 - 27
Đội bóng Penrith Panthers
16:05
2
38 - 27
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
16:17
2
40 - 27
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
16:55
2
40 - 29
Đội bóng Penrith Panthers
17:52
2
42 - 29
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
18:09
1
43 - 29
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
18:10
1
43 - 30
Đội bóng Penrith Panthers
18:10
1
43 - 31
Đội bóng Penrith Panthers
18:10
1
44 - 31
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
18:13
1
45 - 31
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
18:13
2
47 - 31
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
18:48
1
47 - 32
Đội bóng Penrith Panthers
19:00
1
47 - 33
Đội bóng Penrith Panthers
19:00
1
47 - 34
Đội bóng Penrith Panthers
19:51
1
47 - 35
Đội bóng Penrith Panthers
19:51
2
49 - 35
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
19:59
1
50 - 35
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
19:59
Quý 3
24
:
20
2
50 - 37
Đội bóng Penrith Panthers
20:06
2
50 - 39
Đội bóng Penrith Panthers
20:18
2
52 - 39
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
20:25
2
54 - 39
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
20:32
2
54 - 41
Đội bóng Penrith Panthers
20:39
2
56 - 41
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
20:44
2
58 - 41
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
20:46
1
58 - 42
Đội bóng Penrith Panthers
23:50
1
59 - 42
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
24:02
1
60 - 42
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
24:02
2
60 - 44
Đội bóng Penrith Panthers
24:14
1
61 - 44
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
24:31
1
62 - 44
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
24:31
3
62 - 47
Đội bóng Penrith Panthers
24:45
2
64 - 47
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
25:43
2
64 - 49
Đội bóng Penrith Panthers
26:47
2
64 - 51
Đội bóng Penrith Panthers
26:59
2
66 - 51
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
27:23
3
66 - 54
Đội bóng Penrith Panthers
27:39
2
68 - 54
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
28:00
1
69 - 54
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
29:40
2
71 - 54
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
29:44
1
71 - 55
Đội bóng Penrith Panthers
29:59
3
74 - 55
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
29:59
Quý 4
25
:
21
2
76 - 55
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
30:31
3
76 - 58
Đội bóng Penrith Panthers
31:15
2
76 - 60
Đội bóng Penrith Panthers
31:36
2
78 - 60
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
31:59
2
78 - 62
Đội bóng Penrith Panthers
32:57
2
80 - 62
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
33:10
3
83 - 62
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
33:38
1
83 - 63
Đội bóng Penrith Panthers
33:48
1
83 - 64
Đội bóng Penrith Panthers
33:48
2
85 - 64
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
34:08
2
85 - 66
Đội bóng Penrith Panthers
34:32
1
85 - 67
Đội bóng Penrith Panthers
34:32
2
85 - 69
Đội bóng Penrith Panthers
35:35
1
86 - 69
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
36:36
1
87 - 69
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
37:00
1
87 - 70
Đội bóng Penrith Panthers
37:18
1
87 - 71
Đội bóng Penrith Panthers
37:18
2
87 - 73
Đội bóng Penrith Panthers
38:16
3
90 - 73
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
38:16
3
93 - 73
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
38:16
3
93 - 76
Đội bóng Penrith Panthers
38:16
2
95 - 76
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
38:16
1
96 - 76
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
38:16
3
99 - 76
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
38:16
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Penrith Panthers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 100
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
25/05/24
03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
Đội bóng Penrith Panthers

- 28
- 22
- 24
- 25

- 18
- 17
- 20
- 21
TTG
11/05/24
21:00
Đội bóng Penrith Panthers
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits

- 8
- 24
- 16
- 11

- 32
- 29
- 31
- 25
TTG
29/04/23
03:00
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
Đội bóng Penrith Panthers

- 23
- 14
- 27
- 22

- 15
- 20
- 13
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 20 | 0 | 1947:1280 | |
2 | 20 | 18 | 2 | 1591:1219 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1601:1242 | |
4 | 20 | 16 | 4 | 1647:1361 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1548:1555 | |
6 | 20 | 12 | 8 | 1562:1489 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1482:1497 | |
8 | 20 | 10 | 10 | 1449:1465 | |
9 | 20 | 9 | 11 | 1568:1573 | |
10 | 20 | 9 | 11 | 1363:1389 | |
11 | 20 | 7 | 13 | 1351:1578 | |
12 | 20 | 6 | 14 | 1368:1617 | |
13 | 20 | 5 | 15 | 1452:1703 | |
14 | 20 | 5 | 15 | 1341:1504 | |
15 | 20 | 4 | 16 | 1438:1626 | |
16 | 20 | 1 | 19 | 1018:1628 |