Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tín đồ Trung Coast vs Đội Albury Wodonga Bandits 01/06/2024

1
2
3
4
T
Tín đồ Trung Coast
20
28
22
27
97
Đội Albury Wodonga Bandits
20
18
41
22
101
Tín đồ Trung Coast CEN

Chi tiết trận đấu

Đội Albury Wodonga Bandits ALB
Quý 1
20 : 20
2
2 - 0
Tín đồ Trung Coast
0:26
2
2 - 2
Đội Albury Wodonga Bandits
0:50
2
4 - 2
Tín đồ Trung Coast
1:07
2
4 - 4
Đội Albury Wodonga Bandits
1:33
3
4 - 7
Đội Albury Wodonga Bandits
2:03
2
4 - 9
Đội Albury Wodonga Bandits
2:31
2
6 - 9
Tín đồ Trung Coast
2:46
3
6 - 12
Đội Albury Wodonga Bandits
2:58
2
8 - 12
Tín đồ Trung Coast
4:10
2
8 - 14
Đội Albury Wodonga Bandits
4:27
2
8 - 16
Đội Albury Wodonga Bandits
4:58
2
10 - 16
Tín đồ Trung Coast
5:16
2
12 - 16
Tín đồ Trung Coast
6:23
2
14 - 16
Tín đồ Trung Coast
6:51
2
16 - 16
Tín đồ Trung Coast
7:26
2
16 - 18
Đội Albury Wodonga Bandits
7:40
1
17 - 18
Tín đồ Trung Coast
8:03
1
18 - 18
Tín đồ Trung Coast
8:03
2
18 - 20
Đội Albury Wodonga Bandits
8:20
2
20 - 20
Tín đồ Trung Coast
8:53
Quý 2
28 : 18
2
20 - 22
Đội Albury Wodonga Bandits
10:45
1
20 - 23
Đội Albury Wodonga Bandits
12:13
1
20 - 24
Đội Albury Wodonga Bandits
12:36
2
22 - 24
Tín đồ Trung Coast
12:48
2
24 - 24
Tín đồ Trung Coast
13:14
1
25 - 24
Tín đồ Trung Coast
13:14
1
25 - 25
Đội Albury Wodonga Bandits
13:21
1
25 - 26
Đội Albury Wodonga Bandits
13:21
3
28 - 26
Tín đồ Trung Coast
13:40
1
29 - 26
Tín đồ Trung Coast
14:13
1
30 - 26
Tín đồ Trung Coast
14:13
3
30 - 29
Đội Albury Wodonga Bandits
14:32
2
30 - 31
Đội Albury Wodonga Bandits
15:00
3
33 - 31
Tín đồ Trung Coast
15:23
1
34 - 31
Tín đồ Trung Coast
15:57
2
36 - 31
Tín đồ Trung Coast
16:29
2
36 - 33
Đội Albury Wodonga Bandits
16:49
1
37 - 33
Tín đồ Trung Coast
16:57
1
38 - 33
Tín đồ Trung Coast
16:57
3
41 - 33
Tín đồ Trung Coast
17:34
3
44 - 33
Tín đồ Trung Coast
19:15
3
44 - 36
Đội Albury Wodonga Bandits
19:24
1
45 - 36
Tín đồ Trung Coast
19:42
2
45 - 38
Đội Albury Wodonga Bandits
19:49
3
48 - 38
Tín đồ Trung Coast
19:59
Quý 3
22 : 41
2
48 - 40
Đội Albury Wodonga Bandits
20:44
1
48 - 41
Đội Albury Wodonga Bandits
20:44
2
50 - 41
Tín đồ Trung Coast
20:53
3
50 - 44
Đội Albury Wodonga Bandits
21:10
2
50 - 46
Đội Albury Wodonga Bandits
21:41
1
51 - 46
Tín đồ Trung Coast
21:49
1
52 - 46
Tín đồ Trung Coast
21:49
2
52 - 48
Đội Albury Wodonga Bandits
22:06
1
52 - 49
Đội Albury Wodonga Bandits
22:06
2
54 - 49
Tín đồ Trung Coast
22:21
1
54 - 50
Đội Albury Wodonga Bandits
22:36
2
54 - 52
Đội Albury Wodonga Bandits
23:16
2
54 - 54
Đội Albury Wodonga Bandits
23:43
1
54 - 55
Đội Albury Wodonga Bandits
23:43
2
56 - 55
Tín đồ Trung Coast
24:38
3
56 - 58
Đội Albury Wodonga Bandits
24:54
2
58 - 58
Tín đồ Trung Coast
25:17
1
59 - 58
Tín đồ Trung Coast
25:17
3
59 - 61
Đội Albury Wodonga Bandits
25:33
2
61 - 61
Tín đồ Trung Coast
26:09
3
61 - 64
Đội Albury Wodonga Bandits
26:41
1
61 - 65
Đội Albury Wodonga Bandits
26:41
1
61 - 66
Đội Albury Wodonga Bandits
26:59
1
61 - 67
Đội Albury Wodonga Bandits
26:59
3
64 - 67
Tín đồ Trung Coast
27:15
1
65 - 67
Tín đồ Trung Coast
27:17
1
66 - 67
Tín đồ Trung Coast
27:17
3
66 - 70
Đội Albury Wodonga Bandits
27:29
1
66 - 71
Đội Albury Wodonga Bandits
27:44
2
66 - 73
Đội Albury Wodonga Bandits
28:11
2
66 - 75
Đội Albury Wodonga Bandits
28:23
1
66 - 76
Đội Albury Wodonga Bandits
28:23
2
68 - 76
Tín đồ Trung Coast
29:04
1
69 - 76
Tín đồ Trung Coast
29:27
1
70 - 76
Tín đồ Trung Coast
29:27
3
70 - 79
Đội Albury Wodonga Bandits
29:35
Quý 4
27 : 22
2
70 - 81
Đội Albury Wodonga Bandits
30:11
2
72 - 81
Tín đồ Trung Coast
31:05
2
72 - 83
Đội Albury Wodonga Bandits
31:16
3
75 - 83
Tín đồ Trung Coast
32:05
2
77 - 83
Tín đồ Trung Coast
32:22
2
79 - 83
Tín đồ Trung Coast
33:23
2
79 - 85
Đội Albury Wodonga Bandits
33:41
3
82 - 85
Tín đồ Trung Coast
33:50
1
83 - 85
Tín đồ Trung Coast
34:19
1
84 - 85
Tín đồ Trung Coast
34:19
3
84 - 88
Đội Albury Wodonga Bandits
35:33
2
86 - 88
Tín đồ Trung Coast
35:57
2
86 - 90
Đội Albury Wodonga Bandits
36:17
3
89 - 90
Tín đồ Trung Coast
36:34
2
89 - 92
Đội Albury Wodonga Bandits
36:47
3
92 - 92
Tín đồ Trung Coast
36:57
2
94 - 92
Tín đồ Trung Coast
37:18
1
94 - 93
Đội Albury Wodonga Bandits
37:31
1
94 - 94
Đội Albury Wodonga Bandits
37:31
3
97 - 94
Tín đồ Trung Coast
38:44
3
97 - 97
Đội Albury Wodonga Bandits
39:11
2
97 - 99
Đội Albury Wodonga Bandits
39:49
1
97 - 100
Đội Albury Wodonga Bandits
39:57
1
97 - 101
Đội Albury Wodonga Bandits
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tín đồ Trung Coast trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội Albury Wodonga Bandits trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tín đồ Trung Coast
Tín đồ Trung Coast
Đội Albury Wodonga Bandits
Đội Albury Wodonga Bandits
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 188
  • GP
  • 188
  • 91
  • SP
  • 96
TTG 17/05/25 05:30
Đội Albury Wodonga Bandits Đội Albury Wodonga Bandits
  • 26
  • 21
  • 25
  • 28
100
Tín đồ Trung Coast Tín đồ Trung Coast
  • 13
  • 23
  • 18
  • 32
86
TTG 01/06/24 03:00
Tín đồ Trung Coast Tín đồ Trung Coast
  • 20
  • 28
  • 22
  • 27
97
Đội Albury Wodonga Bandits Đội Albury Wodonga Bandits
  • 20
  • 18
  • 41
  • 22
101
TTG 17/06/23 03:00
Đội Albury Wodonga Bandits Đội Albury Wodonga Bandits
  • 26
  • 16
  • 22
  • 32
96
Tín đồ Trung Coast Tín đồ Trung Coast
  • 26
  • 21
  • 19
  • 26
92
TTG 25/06/22 05:00
Đội Albury Wodonga Bandits Đội Albury Wodonga Bandits
  • 29
  • 22
  • 22
  • 28
101
Tín đồ Trung Coast Tín đồ Trung Coast
  • 22
  • 12
  • 33
  • 29
96
TTG 23/04/22 02:00
Tín đồ Trung Coast Tín đồ Trung Coast
  • 22
  • 23
  • 20
  • 23
88
Đội Albury Wodonga Bandits Đội Albury Wodonga Bandits
  • 24
  • 20
  • 13
  • 26
83
Tín đồ Trung Coast CEN

Bảng xếp hạng

Đội Albury Wodonga Bandits ALB
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 18 2 1760:1493
2 20 17 3 1995:1643
3 20 15 5 1790:1565
4 20 14 6 1819:1628
5 20 13 7 1874:1794
6 20 13 7 1882:1681
7 20 12 8 1783:1673
8 20 11 9 1613:1625
9 20 11 9 1753:1758
10 20 10 10 1710:1701
11 20 8 12 1621:1762
12 20 7 13 1489:1620
13 20 5 15 1705:1864
14 20 3 17 1594:1868
15 20 2 18 1646:2008
16 20 1 19 1611:1962

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Sáu 2024, 03:00