Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BG Göttingen vs Alba Berlin 30/10/2023

1
2
3
4
T
BG Göttingen
14
25
24
14
77
Alba Berlin
39
17
29
29
114
BG Göttingen BGG

Chi tiết trận đấu

Alba Berlin ALBA
Quý 1
14 : 39
2
0 - 2
Alba Berlin
0:34
3
0 - 5
Alba Berlin
1:12
2
2 - 5
BG Göttingen
1:36
2
2 - 7
Alba Berlin
1:44
2
4 - 7
BG Göttingen
2:08
2
6 - 7
BG Göttingen
2:34
2
6 - 9
Alba Berlin
2:51
2
8 - 9
BG Göttingen
3:40
2
8 - 11
Alba Berlin
4:03
3
11 - 11
BG Göttingen
4:21
2
11 - 13
Alba Berlin
5:06
2
11 - 15
Alba Berlin
5:51
1
11 - 16
Alba Berlin
5:51
3
14 - 16
BG Göttingen
6:04
3
14 - 19
Alba Berlin
6:19
2
14 - 21
Alba Berlin
6:46
1
14 - 22
Alba Berlin
6:46
2
14 - 24
Alba Berlin
7:08
2
14 - 26
Alba Berlin
7:30
1
14 - 27
Alba Berlin
8:07
1
14 - 28
Alba Berlin
8:07
3
14 - 31
Alba Berlin
8:16
1
14 - 32
Alba Berlin
8:40
1
14 - 33
Alba Berlin
8:40
1
14 - 34
Alba Berlin
8:58
1
14 - 35
Alba Berlin
8:58
1
14 - 36
Alba Berlin
9:38
1
14 - 37
Alba Berlin
9:38
2
14 - 39
Alba Berlin
9:58
Quý 2
25 : 17
3
17 - 39
BG Göttingen
11:05
3
17 - 42
Alba Berlin
11:24
1
18 - 42
BG Göttingen
11:56
3
21 - 42
BG Göttingen
12:35
3
21 - 45
Alba Berlin
12:54
3
24 - 45
BG Göttingen
13:18
2
26 - 45
BG Göttingen
13:55
1
27 - 45
BG Göttingen
15:09
1
28 - 45
BG Göttingen
16:06
1
29 - 45
BG Göttingen
16:06
1
30 - 45
BG Göttingen
16:06
2
30 - 47
Alba Berlin
16:16
2
32 - 47
BG Göttingen
16:31
1
32 - 48
Alba Berlin
17:24
1
32 - 49
Alba Berlin
17:24
1
32 - 50
Alba Berlin
18:15
2
34 - 50
BG Göttingen
18:26
3
34 - 53
Alba Berlin
18:45
2
34 - 55
Alba Berlin
19:35
3
37 - 55
BG Göttingen
19:39
1
37 - 56
Alba Berlin
19:39
2
39 - 56
BG Göttingen
19:39
Quý 3
24 : 29
2
39 - 58
Alba Berlin
21:24
3
39 - 61
Alba Berlin
22:01
2
39 - 63
Alba Berlin
22:17
2
39 - 65
Alba Berlin
23:13
3
42 - 65
BG Göttingen
23:37
2
42 - 67
Alba Berlin
23:54
2
44 - 67
BG Göttingen
24:46
3
44 - 70
Alba Berlin
24:56
3
47 - 70
BG Göttingen
25:08
2
47 - 72
Alba Berlin
25:18
2
49 - 72
BG Göttingen
25:45
1
49 - 73
Alba Berlin
25:51
1
49 - 74
Alba Berlin
25:51
3
52 - 74
BG Göttingen
26:00
2
52 - 76
Alba Berlin
26:17
3
55 - 76
BG Göttingen
26:30
1
56 - 76
BG Göttingen
26:51
1
57 - 76
BG Göttingen
27:42
1
58 - 76
BG Göttingen
27:42
2
58 - 78
Alba Berlin
27:44
2
60 - 78
BG Göttingen
27:56
2
60 - 80
Alba Berlin
28:26
2
60 - 82
Alba Berlin
28:35
2
62 - 82
BG Göttingen
28:51
3
62 - 85
Alba Berlin
29:08
1
63 - 85
BG Göttingen
29:59
Quý 4
14 : 29
2
63 - 87
Alba Berlin
30:41
2
63 - 89
Alba Berlin
31:01
2
65 - 89
BG Göttingen
31:31
2
67 - 89
BG Göttingen
32:00
3
67 - 92
Alba Berlin
33:00
2
69 - 92
BG Göttingen
33:25
2
69 - 94
Alba Berlin
34:14
1
69 - 95
Alba Berlin
34:14
1
69 - 96
Alba Berlin
35:14
1
69 - 97
Alba Berlin
35:14
3
72 - 97
BG Göttingen
36:18
2
72 - 99
Alba Berlin
36:33
1
73 - 99
BG Göttingen
36:54
1
74 - 99
BG Göttingen
36:54
1
75 - 99
BG Göttingen
36:54
2
75 - 101
Alba Berlin
37:06
2
75 - 103
Alba Berlin
37:56
2
75 - 105
Alba Berlin
38:02
2
77 - 105
BG Göttingen
38:13
1
77 - 106
Alba Berlin
38:28
1
77 - 107
Alba Berlin
38:28
1
77 - 108
Alba Berlin
38:28
1
77 - 109
Alba Berlin
38:28
3
77 - 112
Alba Berlin
39:12
1
77 - 113
Alba Berlin
39:33
1
77 - 114
Alba Berlin
39:33
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng BG Göttingen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X
BG Göttingen BGG

Số liệu thống kê

Alba Berlin ALBA
  • 11/33 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 11/20 (55%)
  • 16/32 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 28/45 (62.2%)
  • 12/16 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 25/29 (86%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Koumadje, Christ
C
DIM 21
REB 7
HT 1
PHT 17:22
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 17:22
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/9 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Zugic, Fedor
G
DIM 21
REB -
HT 3
PHT 20:34
Kính 21
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 20:34
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Procida, Gabriele
F
DIM 20
REB 2
HT 3
PHT 18:29
Kính 20
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 18:29
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bean, Justin
F
DIM 15
REB 7
HT 1
PHT 26:24
Kính 15
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 26:24
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gibson, Umoja
G
DIM 15
REB 3
HT 6
PHT 23:51
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 23:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BG Göttingen
BG Göttingen
Alba Berlin
Alba Berlin
BG Göttingen BGG

Bắt đầu

Alba Berlin ALBA
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 183
  • GP
  • 183
  • 78
  • SP
  • 104
TTG 08/05/25 11:30
Alba Berlin Alba Berlin
  • 29
  • 26
  • 17
  • 29
101
BG Göttingen BG Göttingen
  • 16
  • 21
  • 16
  • 16
69
TTG 22/12/24 08:00
BG Göttingen BG Göttingen
  • 19
  • 16
  • 18
  • 30
83
Alba Berlin Alba Berlin
  • 22
  • 30
  • 34
  • 23
109
TTG 13/02/24 13:00
Alba Berlin Alba Berlin
  • 29
  • 26
  • 18
  • 35
108
BG Göttingen BG Göttingen
  • 21
  • 23
  • 23
  • 18
85
TTG 30/10/23 12:30
BG Göttingen BG Göttingen
  • 14
  • 25
  • 24
  • 14
77
Alba Berlin Alba Berlin
  • 39
  • 17
  • 29
  • 29
114
TTG 09/04/23 11:00
Alba Berlin Alba Berlin
  • 29
  • 18
  • 24
  • 20
91
BG Göttingen BG Göttingen
  • 23
  • 23
  • 15
  • 17
78
BG Göttingen BGG

Bảng xếp hạng

Alba Berlin ALBA
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười 2023, 12:30
Sân vận động:
Sparkassen Arena, Gottingen, Đức
Dung tích:
3447