Orleans Loiret vs Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ 10/05/2024
- 10/05/24 14:00
-
- 75 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
19
16
16
75

24
22
14
20
80
Quý 1
24
:
24
2
0 - 2
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
0:44
3
3 - 2
Orleans Loiret
1:12
2
5 - 2
Orleans Loiret
1:36
2
7 - 2
Orleans Loiret
2:20
2
7 - 4
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
3:44
3
7 - 7
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
4:23
2
7 - 9
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
5:08
3
10 - 9
Orleans Loiret
5:25
3
10 - 12
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
5:42
2
12 - 12
Orleans Loiret
6:01
3
15 - 12
Orleans Loiret
6:16
2
15 - 14
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
6:42
2
17 - 14
Orleans Loiret
6:50
2
17 - 16
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
7:07
2
19 - 16
Orleans Loiret
7:13
2
19 - 18
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
7:31
1
20 - 18
Orleans Loiret
8:12
1
21 - 18
Orleans Loiret
8:12
3
21 - 21
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
8:25
2
23 - 21
Orleans Loiret
8:45
3
23 - 24
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
9:07
1
24 - 24
Orleans Loiret
9:59
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 10của trận đấu cuối cùng Orleans Loiret trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10của trận đấu cuối cùng Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 183
- GP
- 183
- 90
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
01/02/25
14:00
Orleans Loiret
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ

- 28
- 27
- 20
- 22

- 18
- 22
- 24
- 31
TTG
06/12/24
14:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
Orleans Loiret

- 29
- 19
- 20
- 28

- 24
- 25
- 34
- 32
TTG
10/05/24
14:00
Orleans Loiret
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ

- 24
- 19
- 16
- 16

- 24
- 22
- 14
- 20
TTG
19/12/23
14:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
Orleans Loiret

- 26
- 18
- 23
- 29

- 16
- 13
- 23
- 26
TTG
23/12/22
14:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
Orleans Loiret

- 22
- 29
- 25
- 19

- 13
- 26
- 24
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2665:2392 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 2871:2658 | |
3 | 34 | 22 | 12 | 2647:2528 | |
4 | 34 | 20 | 14 | 2793:2780 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2799:2750 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2750:2622 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2695:2658 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2686:2675 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2754:2781 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2736:2774 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2563:2558 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2766:2799 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2769:2842 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2758:2887 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2624:2741 | |
16 | 34 | 12 | 22 | 2645:2687 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2682:2831 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2680:2920 |