Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hitachi Cougars (Nữ) vs Aisin AW Wings (Nữ) 09/11/2024

1
2
3
4
T
Hitachi Cougars (Nữ)
22
22
18
23
85
Aisin AW Wings (Nữ)
23
19
22
12
76
Hitachi Cougars (Nữ) HIT

Chi tiết trận đấu

Aisin AW Wings (Nữ) AIS
Quý 1
22 : 23
2
0 - 2
Aisin AW Wings (Nữ)
0:19
2
0 - 4
Aisin AW Wings (Nữ)
1:08
2
2 - 4
Hitachi Cougars (Nữ)
1:21
2
2 - 6
Aisin AW Wings (Nữ)
2:04
2
2 - 8
Aisin AW Wings (Nữ)
2:57
2
4 - 8
Hitachi Cougars (Nữ)
4:32
2
6 - 8
Hitachi Cougars (Nữ)
5:03
3
6 - 11
Aisin AW Wings (Nữ)
5:49
3
9 - 11
Hitachi Cougars (Nữ)
5:59
2
9 - 13
Aisin AW Wings (Nữ)
6:09
2
9 - 15
Aisin AW Wings (Nữ)
6:41
3
12 - 15
Hitachi Cougars (Nữ)
7:09
2
12 - 17
Aisin AW Wings (Nữ)
7:44
2
12 - 19
Aisin AW Wings (Nữ)
8:14
3
15 - 19
Hitachi Cougars (Nữ)
8:34
2
15 - 21
Aisin AW Wings (Nữ)
8:44
3
18 - 21
Hitachi Cougars (Nữ)
9:02
2
18 - 23
Aisin AW Wings (Nữ)
9:29
1
19 - 23
Hitachi Cougars (Nữ)
9:52
1
20 - 23
Hitachi Cougars (Nữ)
9:52
2
22 - 23
Hitachi Cougars (Nữ)
9:56
Quý 2
22 : 19
2
22 - 25
Aisin AW Wings (Nữ)
10:27
1
23 - 25
Hitachi Cougars (Nữ)
10:57
1
24 - 25
Hitachi Cougars (Nữ)
10:57
2
24 - 27
Aisin AW Wings (Nữ)
11:18
1
25 - 27
Hitachi Cougars (Nữ)
13:08
1
26 - 27
Hitachi Cougars (Nữ)
13:08
1
26 - 28
Aisin AW Wings (Nữ)
13:30
2
28 - 28
Hitachi Cougars (Nữ)
14:32
1
29 - 28
Hitachi Cougars (Nữ)
14:55
2
29 - 30
Aisin AW Wings (Nữ)
15:19
2
31 - 30
Hitachi Cougars (Nữ)
15:40
2
31 - 34
Aisin AW Wings (Nữ)
1
32 - 34
Hitachi Cougars (Nữ)
16:43
1
32 - 35
Aisin AW Wings (Nữ)
16:51
1
32 - 36
Aisin AW Wings (Nữ)
16:51
3
35 - 36
Hitachi Cougars (Nữ)
17:15
3
35 - 39
Aisin AW Wings (Nữ)
17:39
3
38 - 39
Hitachi Cougars (Nữ)
18:09
1
39 - 39
Hitachi Cougars (Nữ)
18:30
1
39 - 40
Aisin AW Wings (Nữ)
18:45
1
40 - 40
Hitachi Cougars (Nữ)
19:06
1
41 - 40
Hitachi Cougars (Nữ)
19:06
1
42 - 40
Hitachi Cougars (Nữ)
19:06
1
43 - 40
Hitachi Cougars (Nữ)
19:29
1
44 - 40
Hitachi Cougars (Nữ)
19:29
2
44 - 42
Aisin AW Wings (Nữ)
19:49
Quý 3
18 : 22
2
46 - 42
Hitachi Cougars (Nữ)
20:35
3
46 - 45
Aisin AW Wings (Nữ)
20:52
2
48 - 45
Hitachi Cougars (Nữ)
21:44
3
51 - 45
Hitachi Cougars (Nữ)
22:11
2
51 - 47
Aisin AW Wings (Nữ)
23:02
2
53 - 47
Hitachi Cougars (Nữ)
23:17
2
53 - 49
Aisin AW Wings (Nữ)
23:41
2
53 - 51
Aisin AW Wings (Nữ)
25:01
2
55 - 51
Hitachi Cougars (Nữ)
25:27
1
55 - 52
Aisin AW Wings (Nữ)
25:47
1
55 - 53
Aisin AW Wings (Nữ)
25:47
2
57 - 53
Hitachi Cougars (Nữ)
26:34
1
57 - 54
Aisin AW Wings (Nữ)
27:13
1
57 - 55
Aisin AW Wings (Nữ)
27:13
3
60 - 55
Hitachi Cougars (Nữ)
27:24
1
60 - 56
Aisin AW Wings (Nữ)
27:40
1
60 - 57
Aisin AW Wings (Nữ)
27:40
2
60 - 59
Aisin AW Wings (Nữ)
28:22
1
60 - 60
Aisin AW Wings (Nữ)
28:22
2
62 - 60
Hitachi Cougars (Nữ)
28:51
2
62 - 62
Aisin AW Wings (Nữ)
29:32
2
62 - 64
Aisin AW Wings (Nữ)
29:52
Quý 4
23 : 12
2
64 - 64
Hitachi Cougars (Nữ)
30:15
1
65 - 64
Hitachi Cougars (Nữ)
30:16
2
67 - 64
Hitachi Cougars (Nữ)
30:51
3
67 - 67
Aisin AW Wings (Nữ)
31:10
3
70 - 67
Hitachi Cougars (Nữ)
31:33
2
70 - 69
Aisin AW Wings (Nữ)
31:54
1
71 - 69
Hitachi Cougars (Nữ)
33:03
2
73 - 69
Hitachi Cougars (Nữ)
33:24
2
73 - 71
Aisin AW Wings (Nữ)
34:13
2
75 - 71
Hitachi Cougars (Nữ)
34:33
1
76 - 71
Hitachi Cougars (Nữ)
35:14
1
77 - 71
Hitachi Cougars (Nữ)
35:14
3
80 - 71
Hitachi Cougars (Nữ)
35:41
2
82 - 71
Hitachi Cougars (Nữ)
36:31
1
83 - 71
Hitachi Cougars (Nữ)
36:33
1
83 - 72
Aisin AW Wings (Nữ)
37:24
1
83 - 73
Aisin AW Wings (Nữ)
37:24
1
84 - 73
Hitachi Cougars (Nữ)
37:28
1
85 - 73
Hitachi Cougars (Nữ)
37:28
3
85 - 76
Aisin AW Wings (Nữ)
39:53
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Hitachi Cougars (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

9 / 10 trận đấu cuối cùng Aisin AW Wings (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hitachi Cougars (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
Aisin AW Wings (Nữ)
Aisin AW Wings (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 72
  • SP
  • 76
TTG 23/02/25 00:00
Aisin AW Wings (Nữ) Aisin AW Wings (Nữ)
  • 15
  • 10
  • 12
  • 26
63
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 19
  • 22
  • 9
  • 18
68
TTG 22/02/25 00:00
Aisin AW Wings (Nữ) Aisin AW Wings (Nữ)
  • 27
  • 20
  • 17
  • 15
79
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 19
  • 14
  • 10
  • 11
54
TTG 10/11/24 00:30
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 18
  • 15
  • 13
  • 25
71
Aisin AW Wings (Nữ) Aisin AW Wings (Nữ)
  • 17
  • 27
  • 20
  • 24
88
TTG 09/11/24 00:30
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 22
  • 22
  • 18
  • 23
85
Aisin AW Wings (Nữ) Aisin AW Wings (Nữ)
  • 23
  • 19
  • 22
  • 12
76
TTG 17/03/24 00:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 25
  • 20
82
Aisin AW Wings (Nữ) Aisin AW Wings (Nữ)
  • 27
  • 23
  • 11
  • 17
78
Hitachi Cougars (Nữ) HIT

Bảng xếp hạng

Aisin AW Wings (Nữ) AIS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 23 5 2059:1743 51
2 28 23 5 2003:1683 51
3 28 15 13 1951:1907 43
4 28 14 14 1970:2074 42
5 28 13 15 1868:1841 41
6 28 11 17 1905:1936 39
7 28 9 19 1780:1981 37
8 28 4 24 1874:2245 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 00:30