Thể thao Lisboa vs AD Galomar 14/12/2024
- 14/12/24 06:45
-
- 84 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
18
20
24
84

19
13
14
26
72
Quý 1
22
:
19
1
0 - 1
AD Galomar
0:33
1
1 - 1
Thể thao Lisboa
0:52
1
2 - 1
Thể thao Lisboa
0:52
2
2 - 3
AD Galomar
1:03
3
2 - 6
AD Galomar
1:30
2
2 - 8
AD Galomar
2:54
3
5 - 8
Thể thao Lisboa
3:11
2
7 - 8
Thể thao Lisboa
3:35
2
9 - 8
Thể thao Lisboa
4:03
2
11 - 8
Thể thao Lisboa
4:29
2
11 - 10
AD Galomar
4:47
2
13 - 10
Thể thao Lisboa
5:53
1
13 - 11
AD Galomar
6:19
1
13 - 12
AD Galomar
6:19
2
15 - 12
Thể thao Lisboa
6:35
2
15 - 14
AD Galomar
6:57
1
16 - 14
Thể thao Lisboa
7:22
1
17 - 14
Thể thao Lisboa
7:22
1
18 - 14
Thể thao Lisboa
7:22
3
18 - 17
AD Galomar
8:08
1
19 - 17
Thể thao Lisboa
9:38
2
19 - 19
AD Galomar
9:56
3
22 - 19
Thể thao Lisboa
9:59
Quý 2
18
:
13
2
22 - 21
AD Galomar
11:12
2
24 - 21
Thể thao Lisboa
11:37
2
26 - 21
Thể thao Lisboa
12:15
2
28 - 21
Thể thao Lisboa
12:24
3
28 - 24
AD Galomar
12:45
2
28 - 26
AD Galomar
14:47
1
28 - 27
AD Galomar
15:13
1
29 - 27
Thể thao Lisboa
15:24
1
30 - 27
Thể thao Lisboa
15:39
1
31 - 27
Thể thao Lisboa
15:39
2
31 - 29
AD Galomar
16:20
1
32 - 29
Thể thao Lisboa
16:41
1
32 - 30
AD Galomar
17:19
2
34 - 30
Thể thao Lisboa
18:06
2
36 - 30
Thể thao Lisboa
19:05
2
36 - 32
AD Galomar
19:24
1
37 - 32
Thể thao Lisboa
19:30
3
40 - 32
Thể thao Lisboa
19:50
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Thể thao Lisboa trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng AD Galomar trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 90
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
05/04/25
10:00
AD Galomar
Thể thao Lisboa

- 20
- 15
- 25
- 22

- 16
- 28
- 27
- 23
TTG
09/02/25
06:30
Thể thao Lisboa
AD Galomar

- 25
- 23
- 18
- 23

- 13
- 25
- 22
- 9
TTG
14/12/24
06:45
Thể thao Lisboa
AD Galomar

- 22
- 18
- 20
- 24

- 19
- 13
- 14
- 26
TTG
06/01/24
10:00
AD Galomar
Thể thao Lisboa

- 14
- 27
- 17
- 13

- 30
- 22
- 15
- 22
TTG
23/09/23
10:00
Thể thao Lisboa
AD Galomar

- 30
- 18
- 21
- 25

- 21
- 24
- 13
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 21 | 1 | 2002:1687 | 43 | |
2 | 22 | 19 | 3 | 1946:1719 | 41 | |
3 | 22 | 15 | 7 | 1892:1728 | 37 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1855:1741 | 35 | |
5 | 22 | 13 | 9 | 1745:1767 | 35 | |
6 | 22 | 10 | 12 | 1760:1784 | 32 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 1751:1872 | 32 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1807:1847 | 31 | |
9 | 22 | 9 | 13 | 1803:1905 | 31 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1784:1974 | 27 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1613:1781 | 27 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1669:1822 | 25 |