Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell vs Rangers 24/12/2023

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Rangers on 02/08/2025

Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Rangers RFC

Phỏng đoán

6 / 10của trận đấu cuối cùng Motherwell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Rangers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

5.25
Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Rangers RFC
3
Thẻ vàng
1
10 Diêm

0 - Thắng

6 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-7

13

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

16

5

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 27.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 33
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell MOT

Số liệu thống kê H2H

Rangers RFC
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/03/25 10:00
Rangers Rangers Motherwell Motherwell
1 2
TTG 29/12/24 10:00
Motherwell Motherwell Rangers Rangers
2 2
TTG 03/11/24 10:00
Motherwell Motherwell Rangers Rangers
1 2
TTG 10/08/24 10:00
Rangers Rangers Motherwell Motherwell
2 1
TTG 02/03/24 10:00
Rangers Rangers Motherwell Motherwell
1 2

Resultados mais recentes: Motherwell

Resultados mais recentes: Rangers

Motherwell MOT

Bảng xếp hạng

Rangers RFC
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Glasgow Rangers là 1-2. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 6 trận, có 12 trận hòa trong khi Glasgow Rangers thắng 29 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 95-43 nghiêng về phía Glasgow Rangers.

Trong 99 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 10 trận, có 19 trận hòa trong khi Glasgow Rangers thắng 70 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 229-88 nghiêng về phía Glasgow Rangers.

Trận thắng gần đây nhất của Motherwell FC trước Glasgow Rangers trên sân nhà là ở năm 2015.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Hai 2023, 07:00
Trọng tài:
Dickinson David, Scotland: Scotland