
Giải Hạng Nhất Quốc Gia
02/25
12/25
50%
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
10
-
10
-
9
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Tải thêm
Không có thông tin cho Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025 hiện không có sẵn, hãy tham khảo dữ liệu 2025.
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Resultados mais recentes
HL
07/07/25
14:30
Quilmes
Alvarado Mar del Plata


TTG
06/07/25
18:10
Câu lạc bộ Almirante Brown
Câu lạc bộ Atletico Temperley


0
0
TTG
06/07/25
16:10
Câu lạc bộ Atletico Guemes
Câu lạc bộ Atletico San Martín de Tucumán


2
1
TTG
06/07/25
16:00
Central Norte Salta
Defensores Unidos


3
0
TTG
06/07/25
15:00
Gimnasia y Esgrima de Jujuy
Đội bóng Deportivo Moron


0
0
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Bàn
# | Hình thức Primera Nacional 2025, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 10 | 9 | 2 | 21:10 | 11 | 39 | |
2 | 21 | 9 | 8 | 4 | 20:13 | 7 | 35 |
Giải Hạng Nhất Quốc Gia teams
Đội | Huân luyện viên trưởng | Tuổi trung bình |
---|---|---|
![]() |
- | |
![]() |
Rondina, Sergio | - |
![]() |
- | |
![]() |
- | |
![]() |
Sava, Facundo | - |