Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Promitheas Patras vs Panathinaikos 14/05/2025

1
2
3
4
T
Promitheas Patras
18
20
13
8
59
Panathinaikos
24
18
31
24
97
Promitheas Patras PRO

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN
Quý 1
18 : 24
1
1 - 0
Promitheas Patras
0:45
1
2 - 0
Promitheas Patras
0:45
2
2 - 2
Panathinaikos
1:41
3
5 - 2
Promitheas Patras
2:01
1
5 - 3
Panathinaikos
2:10
2
5 - 5
Panathinaikos
2:28
3
5 - 8
Panathinaikos
3:17
2
5 - 10
Panathinaikos
3:39
2
5 - 12
Panathinaikos
4:17
1
6 - 12
Promitheas Patras
4:35
2
6 - 14
Panathinaikos
4:54
3
9 - 14
Promitheas Patras
5:16
2
9 - 16
Panathinaikos
5:27
2
9 - 18
Panathinaikos
5:57
1
9 - 19
Panathinaikos
6:16
3
12 - 19
Promitheas Patras
6:51
3
15 - 19
Promitheas Patras
8:00
1
15 - 20
Panathinaikos
8:14
1
16 - 20
Promitheas Patras
8:54
2
18 - 20
Promitheas Patras
9:04
1
18 - 21
Panathinaikos
9:22
1
18 - 22
Panathinaikos
9:22
1
18 - 23
Panathinaikos
9:51
1
18 - 24
Panathinaikos
9:51
Quý 2
20 : 18
2
20 - 24
Promitheas Patras
10:15
2
20 - 26
Panathinaikos
11:09
2
22 - 26
Promitheas Patras
11:56
1
23 - 26
Promitheas Patras
12:30
1
24 - 26
Promitheas Patras
12:30
1
24 - 27
Panathinaikos
12:50
1
24 - 28
Panathinaikos
12:50
3
27 - 28
Promitheas Patras
13:14
3
27 - 31
Panathinaikos
13:25
1
28 - 31
Promitheas Patras
13:40
1
29 - 31
Promitheas Patras
13:40
2
29 - 33
Panathinaikos
14:27
3
32 - 33
Promitheas Patras
15:07
2
34 - 33
Promitheas Patras
15:45
1
34 - 34
Panathinaikos
15:55
1
34 - 35
Panathinaikos
15:55
2
34 - 37
Panathinaikos
16:22
1
35 - 37
Promitheas Patras
17:54
3
35 - 40
Panathinaikos
18:16
2
35 - 42
Panathinaikos
19:02
2
37 - 42
Promitheas Patras
19:29
1
38 - 42
Promitheas Patras
19:29
Quý 3
13 : 31
2
38 - 44
Panathinaikos
20:47
2
38 - 46
Panathinaikos
21:34
2
38 - 48
Panathinaikos
22:08
3
38 - 51
Panathinaikos
22:45
2
38 - 53
Panathinaikos
23:00
2
38 - 55
Panathinaikos
23:35
1
38 - 56
Panathinaikos
23:35
3
41 - 56
Promitheas Patras
23:49
2
41 - 58
Panathinaikos
24:04
3
41 - 61
Panathinaikos
24:58
2
41 - 63
Panathinaikos
25:26
3
44 - 63
Promitheas Patras
26:00
2
44 - 65
Panathinaikos
26:19
3
47 - 65
Promitheas Patras
27:27
2
47 - 67
Panathinaikos
27:49
2
49 - 67
Promitheas Patras
28:13
2
49 - 69
Panathinaikos
28:34
2
51 - 69
Promitheas Patras
29:00
1
51 - 70
Panathinaikos
29:31
1
51 - 71
Panathinaikos
29:31
2
51 - 73
Panathinaikos
29:59
Quý 4
8 : 24
3
51 - 76
Panathinaikos
30:22
2
53 - 76
Promitheas Patras
30:41
2
53 - 78
Panathinaikos
31:05
2
55 - 78
Promitheas Patras
32:02
2
57 - 78
Promitheas Patras
32:33
2
59 - 78
Promitheas Patras
33:22
3
59 - 81
Panathinaikos
35:03
3
59 - 84
Panathinaikos
35:43
1
59 - 85
Panathinaikos
36:24
1
59 - 86
Panathinaikos
36:24
3
59 - 89
Panathinaikos
37:04
2
59 - 91
Panathinaikos
37:32
2
59 - 93
Panathinaikos
38:17
2
59 - 95
Panathinaikos
39:09
2
59 - 97
Panathinaikos
39:29
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Promitheas Patras
  • Panathinaikos

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Promitheas Patras trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Panathinaikos trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

3.37
Promitheas Patras PRO

Số liệu thống kê

Panathinaikos PAN
  • 9/32 (28.1%)
  • 3 con trỏ
  • 9/21 (42.9%)
  • 11/28 (39.3%)
  • 2 con trỏ
  • 27/38 (71.1%)
  • 10/14 (71%)
  • Ném miễn phí
  • 16/19 (84%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Bazinas, Thanasis
G
DIM 16
REB 1
HT 2
PHT 29:53
Kính 16
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 29:53
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Grant, Jerian
G
DIM 15
REB 2
HT 3
PHT 16:38
Kính 15
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 16:38
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lorenzo
G
DIM 14
REB 2
HT 6
PHT 22:51
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 22:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Yurtseven, Omer Faruk
C
DIM 14
REB 8
HT -
PHT 19:15
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 19:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Osman, Cedi
F
DIM 12
REB 2
HT 1
PHT 18:18
Kính 12
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 18:18
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Panathinaikos
Panathinaikos
Promitheas Patras PRO

Bắt đầu

Panathinaikos PAN
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 69
  • SP
  • 93
TTG 14/05/25 13:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 18
  • 20
  • 13
  • 8
59
Panathinaikos Panathinaikos
  • 24
  • 18
  • 31
  • 24
97
TTG 12/05/25 13:15
Panathinaikos Panathinaikos
  • 29
  • 29
  • 19
  • 24
101
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 19
  • 26
  • 13
  • 11
69
TTG 14/02/25 10:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 14
  • 19
  • 23
73
Panathinaikos Panathinaikos
  • 22
  • 19
  • 22
  • 28
91
TTG 25/01/25 10:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 23
  • 23
  • 16
  • 16
78
Panathinaikos Panathinaikos
  • 17
  • 24
  • 28
  • 15
84
TTG 03/11/24 13:15
Panathinaikos Panathinaikos
  • 24
  • 14
  • 32
  • 22
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 13
  • 20
  • 15
  • 19
67
Promitheas Patras PRO

Bảng xếp hạng

Panathinaikos PAN
# Hình thức Basketball League TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2065:1675 44
2 22 20 2 1965:1617 42
3 22 14 8 1871:1781 36
4 22 11 11 1790:1815 33
5 22 11 11 1683:1725 33
6 22 10 12 1738:1810 32
7 22 9 13 1696:1739 31
8 22 9 13 1699:1839 31
9 22 8 14 1677:1810 30
10 22 7 15 1759:1873 29
11 22 6 16 1720:1798 28
12 22 5 17 1705:1886 27
# Hình thức Play Out TCDC T Đ TD K
1 28 13 15 2232:2359 41
2 28 10 18 2280:2289 38
3 28 9 19 2244:2407 37
4 28 7 21 2215:2429 35

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2025, 13:15
Sân vận động:
Dimitris Tofalos Arena, Patras, Hy Lạp
Dung tích:
4200