Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Miami Heat vs Memphis Grizzlies 03/04/2025

1
2
3
4
T
Miami Heat
27
23
35
23
108
Memphis Grizzlies
22
27
35
26
110
Miami Heat MIA

Chi tiết trận đấu

Memphis Grizzlies MEM
Quý 1
27 : 22
3
3 - 0
Adebayo, Bam
0:22
1
4 - 0
Adebayo, Bam
0:41
1
5 - 0
Adebayo, Bam
0:41
2
7 - 0
Adebayo, Bam
1:12
2
9 - 0
Adebayo, Bam
1:36
2
9 - 2
Edey, Zach
2:27
2
11 - 2
Ware, Kel'el
2:38
2
11 - 4
Jackson Jr., Jaren
2:53
2
11 - 6
Edey, Zach
3:37
3
14 - 6
Adebayo, Bam
3:56
3
14 - 9
Morant, Ja
4:09
2
16 - 9
Ware, Kel'el
5:30
2
16 - 11
Bane, Desmond
6:29
2
16 - 13
Bane, Desmond
6:50
3
19 - 13
Herro, Tyler
8:23
3
19 - 16
Aldama, Santi
8:37
3
22 - 16
Mitchell, Davion
8:57
3
22 - 19
Wells, Jaylen
9:23
3
22 - 22
Jackson Jr., Jaren
10:04
1
23 - 22
Mitchell, Davion
10:21
1
24 - 22
Mitchell, Davion
10:21
3
27 - 22
Robinson, Duncan
11:02
Quý 2
23 : 27
1
28 - 22
Highsmith, Haywood
12:54
3
28 - 25
Pippen Jr., Scotty
13:45
1
29 - 25
Anderson, Kyle
14:52
1
30 - 25
Anderson, Kyle
14:52
2
32 - 25
Anderson, Kyle
15:20
3
32 - 28
Pippen Jr., Scotty
15:40
3
35 - 28
Highsmith, Haywood
16:37
1
35 - 29
Pippen Jr., Scotty
16:48
1
35 - 30
Pippen Jr., Scotty
16:48
2
37 - 30
Larsson, Pelle
17:02
2
37 - 32
Pippen Jr., Scotty
17:21
3
37 - 35
Bane, Desmond
17:41
2
39 - 35
Herro, Tyler
17:58
3
39 - 38
Kennard, Luke
18:38
3
39 - 41
Aldama, Santi
19:22
3
39 - 44
Jackson Jr., Jaren
20:21
2
41 - 44
Anderson, Kyle
20:38
1
42 - 44
Larsson, Pelle
21:37
3
45 - 44
Herro, Tyler
22:00
2
45 - 46
Wells, Jaylen
22:13
1
45 - 47
Bane, Desmond
22:36
1
45 - 48
Bane, Desmond
22:36
2
47 - 48
Adebayo, Bam
23:05
2
49 - 48
Adebayo, Bam
23:35
1
49 - 49
Wells, Jaylen
23:48
1
50 - 49
Ware, Kel'el
23:59
Quý 3
35 : 35
2
50 - 51
Bane, Desmond
24:38
2
52 - 51
Herro, Tyler
25:16
2
52 - 53
Wells, Jaylen
25:30
3
52 - 56
Morant, Ja
25:50
2
54 - 56
Herro, Tyler
26:06
2
54 - 58
Morant, Ja
26:16
3
57 - 58
Ware, Kel'el
26:42
2
57 - 60
Morant, Ja
26:54
1
57 - 61
Morant, Ja
26:54
1
58 - 61
Herro, Tyler
27:27
1
59 - 61
Herro, Tyler
27:35
1
60 - 61
Herro, Tyler
27:35
1
60 - 62
Edey, Zach
27:45
1
60 - 63
Edey, Zach
27:45
2
60 - 65
Bane, Desmond
28:20
2
62 - 65
Burks, Alec
28:32
2
62 - 67
Morant, Ja
28:46
3
62 - 70
Pippen Jr., Scotty
29:25
2
64 - 70
Ware, Kel'el
29:46
3
67 - 70
Herro, Tyler
30:15
3
70 - 70
Ware, Kel'el
30:37
2
70 - 72
Bane, Desmond
30:56
1
70 - 73
Bane, Desmond
31:22
1
70 - 74
Bane, Desmond
31:22
2
72 - 74
Herro, Tyler
31:56
2
74 - 74
Herro, Tyler
32:37
2
76 - 74
Herro, Tyler
32:53
2
76 - 76
Jackson Jr., Jaren
33:16
2
76 - 78
Wells, Jaylen
33:46
3
79 - 78
Herro, Tyler
34:09
2
79 - 80
Morant, Ja
34:27
1
79 - 81
Morant, Ja
34:27
2
81 - 81
Adebayo, Bam
34:38
1
81 - 82
Morant, Ja
34:51
2
83 - 82
Adebayo, Bam
35:05
2
85 - 82
Highsmith, Haywood
35:51
1
85 - 83
Morant, Ja
35:56
1
85 - 84
Morant, Ja
35:56
Quý 4
23 : 26
2
85 - 86
Edey, Zach
36:33
2
87 - 86
Adebayo, Bam
37:01
3
90 - 86
Mitchell, Davion
37:19
3
90 - 89
Wells, Jaylen
37:37
3
90 - 92
Morant, Ja
38:23
3
93 - 92
Robinson, Duncan
39:30
2
93 - 94
Pippen Jr., Scotty
39:53
2
93 - 96
Pippen Jr., Scotty
40:11
1
94 - 96
Herro, Tyler
41:00
1
95 - 96
Herro, Tyler
41:00
2
95 - 98
Morant, Ja
41:13
2
95 - 100
Morant, Ja
41:45
2
97 - 100
Herro, Tyler
41:56
1
99 - 100
Herro, Tyler
42:33
1
98 - 100
Herro, Tyler
42:33
3
99 - 103
Aldama, Santi
43:30
2
101 - 103
Adebayo, Bam
44:53
2
103 - 103
Adebayo, Bam
45:27
2
103 - 105
Morant, Ja
45:43
3
106 - 105
Mitchell, Davion
45:59
3
106 - 108
Jackson Jr., Jaren
46:53
2
108 - 108
Herro, Tyler
47:45
2
108 - 110
Morant, Ja
47:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Miami Heat trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Memphis Grizzliest rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1
Miami Heat MIA

Số liệu thống kê

Memphis Grizzlies MEM
  • 11/26 (42.3%)
  • 3 con trỏ
  • 12/27 (44.4%)
  • 20/45 (44.4%)
  • 2 con trỏ
  • 17/32 (53.1%)
  • 12/15 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 14/17 (82%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Herro, Tyler
G
DIM 27
REB 7
HT 3
PHT 29:33
Kính 27
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 29:33
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Adebayo, Bam
C-F
DIM 20
REB 5
HT 5
PHT 24:20
Kính 20
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:20
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Morant, Ja
G
DIM 19
REB 3
HT 3
PHT 22:13
Kính 19
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 22:13
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1
Bane, Desmond
G
DIM 17
REB 6
HT 4
PHT 27:33
Kính 17
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 27:33
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Pippen Jr., Scotty
G
DIM 13
REB -
HT 5
PHT 17:21
Kính 13
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 17:21
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Miami Heat
Miami Heat
Memphis Grizzlies
Memphis Grizzlies
Miami Heat MIA

Bắt đầu

Memphis Grizzlies MEM
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 219
  • GP
  • 219
  • 105
  • SP
  • 113
TTG 03/04/25 18:30
Miami Heat Miami Heat
  • 27
  • 23
  • 35
  • 23
108
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 22
  • 27
  • 35
  • 26
110
TTG 15/03/25 19:00
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 38
  • 25
  • 31
  • 31
125
Miami Heat Miami Heat
  • 27
  • 21
  • 19
  • 24
91
TTG 18/10/24 19:00
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 24
  • 38
  • 29
  • 18
109
Miami Heat Miami Heat
  • 28
  • 32
  • 25
  • 29
114
TC 22/07/24 19:00
Miami Heat Miami Heat
  • 24
  • 30
  • 33
  • 26
120
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 25
  • 32
  • 37
  • 19
118
TTG 24/01/24 18:30
Miami Heat Miami Heat
  • 22
  • 20
  • 26
  • 28
96
Memphis Grizzlies Memphis Grizzlies
  • 21
  • 28
  • 33
  • 23
105
Miami Heat MIA

Bảng xếp hạng

Memphis Grizzlies MEM
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 61 21 9534:8787
2 82 51 31 9494:9158
3 82 30 52 9091:9443
4 82 26 56 8619:9202
5 82 24 58 8988:9499
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9999:9217
2 82 50 32 9624:9441
3 82 48 34 9472:9269
4 82 44 38 9471:9315
5 82 39 43 9660:9788

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tư 2025, 18:30
Sân vận động:
Kaseya Center, Miami, FL, Mỹ
Dung tích:
19600