Sacramento Kings vs Los Angeles Clippers 11/04/2025
- 11/04/25 22:00
-
- 100 : 101
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

29
20
21
30
100

24
26
25
26
101
Quý 1
29
:
24
2
0 - 2
Harden, James
0:44
1
1 - 2
Murray, Keegan
0:58
1
2 - 2
Murray, Keegan
0:58
2
2 - 4
Powell, Norman
1:19
2
4 - 4
Sabonis, Domantas
1:37
2
6 - 4
Murray, Keegan
1:55
2
8 - 4
Sabonis, Domantas
2:20
3
8 - 7
Powell, Norman
3:04
1
8 - 8
Leonard, Kawhi
4:01
1
8 - 9
Leonard, Kawhi
4:01
2
10 - 9
LaVine, Zach
4:16
2
10 - 11
Powell, Norman
5:17
2
10 - 13
Leonard, Kawhi
5:44
3
13 - 13
DeRozan, DeMar
6:09
2
15 - 13
LaVine, Zach
7:14
2
15 - 15
Zubac, Ivica
7:44
1
15 - 16
Zubac, Ivica
7:44
2
17 - 16
Valanciunas, Jonas
8:03
2
19 - 16
LaVine, Zach
8:15
2
19 - 18
Leonard, Kawhi
8:38
2
21 - 18
Carter, Devin
9:21
3
21 - 21
Harden, James
9:38
2
23 - 21
Lyles, Trey
10:22
2
25 - 21
DeRozan, DeMar
11:02
1
26 - 21
Valanciunas, Jonas
11:02
3
26 - 24
Powell, Norman
11:29
3
29 - 24
Murray, Keegan
11:53
Quý 2
20
:
26
2
31 - 24
Carter, Devin
12:27
2
31 - 26
Leonard, Kawhi
12:37
2
33 - 26
Sabonis, Domantas
12:58
1
34 - 26
Sabonis, Domantas
12:58
3
34 - 29
Leonard, Kawhi
13:06
3
37 - 29
Ellis, Keon
14:58
2
37 - 31
Leonard, Kawhi
15:25
3
40 - 31
Lyles, Trey
16:18
2
40 - 33
Bogdanovic, Bogdan
17:01
2
40 - 35
Leonard, Kawhi
17:41
2
42 - 35
Lyles, Trey
18:11
2
42 - 37
Zubac, Ivica
18:25
2
44 - 37
Lyles, Trey
18:51
2
44 - 39
Leonard, Kawhi
19:19
1
45 - 39
LaVine, Zach
19:34
1
46 - 39
LaVine, Zach
19:34
2
46 - 41
Zubac, Ivica
20:17
2
46 - 43
Harden, James
20:39
3
49 - 43
Sabonis, Domantas
21:02
2
49 - 45
Zubac, Ivica
21:19
1
49 - 46
Powell, Norman
22:47
1
49 - 47
Powell, Norman
22:47
3
49 - 50
Leonard, Kawhi
23:59
Quý 3
21
:
25
2
49 - 52
Leonard, Kawhi
24:19
2
49 - 54
Powell, Norman
25:55
2
49 - 56
Harden, James
26:17
2
51 - 56
Sabonis, Domantas
26:41
2
51 - 58
Zubac, Ivica
27:01
2
53 - 58
DeRozan, DeMar
27:50
2
53 - 60
Dunn, Kris
28:03
3
56 - 60
LaVine, Zach
28:25
2
56 - 62
Zubac, Ivica
28:39
2
58 - 62
Sabonis, Domantas
28:53
2
58 - 64
Harden, James
29:34
2
60 - 64
Sabonis, Domantas
30:09
2
60 - 66
Dunn, Kris
30:31
2
62 - 66
LaVine, Zach
30:48
2
62 - 68
Harden, James
31:16
2
64 - 68
Valanciunas, Jonas
32:05
3
64 - 71
Harden, James
32:57
1
65 - 71
Valanciunas, Jonas
33:15
1
66 - 71
Valanciunas, Jonas
33:15
2
66 - 73
Jones Jr., Derrick
33:58
2
68 - 73
Murray, Keegan
34:23
2
68 - 75
Powell, Norman
34:49
2
70 - 75
Valanciunas, Jonas
35:26
Quý 4
30
:
26
1
71 - 75
DeRozan, DeMar
36:16
1
72 - 75
DeRozan, DeMar
36:16
3
72 - 78
Jones Jr., Derrick
36:40
3
75 - 78
Carter, Devin
37:08
2
75 - 80
Leonard, Kawhi
37:33
2
77 - 80
DeRozan, DeMar
37:49
2
77 - 82
Harden, James
38:46
2
79 - 82
Sabonis, Domantas
38:58
1
80 - 82
Sabonis, Domantas
38:58
2
80 - 84
Zubac, Ivica
40:22
1
80 - 85
Harden, James
40:24
1
80 - 86
Harden, James
40:53
1
80 - 87
Harden, James
40:53
2
80 - 89
Jones Jr., Derrick
41:11
2
82 - 89
DeRozan, DeMar
41:30
2
82 - 91
Jones Jr., Derrick
41:48
3
85 - 91
LaVine, Zach
42:02
2
85 - 93
Zubac, Ivica
42:16
1
85 - 94
Leonard, Kawhi
43:03
1
85 - 95
Leonard, Kawhi
43:03
1
86 - 95
Ellis, Keon
43:21
1
87 - 95
Ellis, Keon
43:21
1
88 - 95
DeRozan, DeMar
43:51
1
88 - 96
Leonard, Kawhi
44:07
1
88 - 97
Leonard, Kawhi
44:07
2
90 - 97
LaVine, Zach
44:21
2
90 - 99
Jones Jr., Derrick
45:02
3
93 - 99
LaVine, Zach
45:59
3
96 - 99
LaVine, Zach
46:36
1
96 - 100
Harden, James
46:56
2
98 - 100
DeRozan, DeMar
47:08
1
98 - 101
Harden, James
47:49
1
99 - 101
LaVine, Zach
47:56
1
100 - 101
LaVine, Zach
47:56
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Sacramento Kings trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/31 (32.3%)
- 3 con trỏ
- 7/21 (33.3%)
- 27/54 (50%)
- 2 con trỏ
- 33/57 (57.9%)
- 16/17 (94%)
- Ném miễn phí
- 14/18 (77%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 11
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Leonard, Kawhi
F

DIM
28
REB
7
HT
3
PHT
42:20
Kính
28
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
42:20
Hai con trỏ
8/18
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/21
(48%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

LaVine, Zach
G-F

DIM
26
REB
4
HT
5
PHT
40:54
Kính
26
Ba con trỏ
4/12
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
40:54
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/23
(39%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Harden, James
G

DIM
23
REB
11
HT
10
PHT
42:36
Kính
23
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
42:36
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Sabonis, Domantas
F-C

DIM
19
REB
16
HT
5
PHT
39:15
Kính
19
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
39:15
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
13
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Zubac, Ivica
C

DIM
17
REB
11
HT
-
PHT
35:46
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
35:46
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 204
- GP
- 204
- 97
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
11/04/25
22:00
Sacramento Kings
Los Angeles Clippers

- 29
- 20
- 21
- 30

- 24
- 26
- 25
- 26
TC
09/03/25
21:30
Los Angeles Clippers
Sacramento Kings

- 20
- 31
- 21
- 25

- 23
- 26
- 26
- 22
TTG
22/11/24
22:30
Los Angeles Clippers
Sacramento Kings

- 26
- 25
- 25
- 28

- 12
- 17
- 35
- 24
TTG
08/11/24
22:00
Sacramento Kings
Los Angeles Clippers

- 28
- 17
- 28
- 25

- 34
- 17
- 27
- 29
TTG
17/10/24
22:30
Los Angeles Clippers
Sacramento Kings

- 30
- 35
- 20
- 28

- 20
- 18
- 31
- 22
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 61 | 21 | 9534:8787 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9494:9158 | |
3 | 82 | 30 | 52 | 9091:9443 | |
4 | 82 | 26 | 56 | 8619:9202 | |
5 | 82 | 24 | 58 | 8988:9499 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9999:9217 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9624:9441 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 9472:9269 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9471:9315 | |
5 | 82 | 39 | 43 | 9660:9788 |