Leyma Coruna vs MoraBanc Andorra 17/05/2025
- 17/05/25 13:00
-
- 91 : 104
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
28
15
30
91

26
33
19
26
104
Quý 1
18
:
26
2
0 - 2
MoraBanc Andorra
0:10
2
2 - 2
Leyma Coruna
0:35
2
4 - 2
Leyma Coruna
1:10
2
4 - 4
MoraBanc Andorra
1:25
3
7 - 4
Leyma Coruna
2:06
1
8 - 4
Leyma Coruna
2:06
2
8 - 6
MoraBanc Andorra
2:09
3
8 - 9
MoraBanc Andorra
3:16
2
8 - 11
MoraBanc Andorra
4:01
3
11 - 11
Leyma Coruna
4:12
2
11 - 13
MoraBanc Andorra
5:25
3
14 - 13
Leyma Coruna
6:24
3
14 - 16
MoraBanc Andorra
6:37
2
16 - 16
Leyma Coruna
7:15
2
16 - 18
MoraBanc Andorra
7:35
2
16 - 20
MoraBanc Andorra
7:57
2
16 - 22
MoraBanc Andorra
8:05
2
16 - 24
MoraBanc Andorra
8:37
2
18 - 24
Leyma Coruna
9:04
2
18 - 26
MoraBanc Andorra
9:18
Quý 2
28
:
33
1
19 - 26
Leyma Coruna
10:49
1
20 - 26
Leyma Coruna
10:49
1
20 - 27
MoraBanc Andorra
11:09
1
20 - 28
MoraBanc Andorra
11:09
2
22 - 28
Leyma Coruna
11:29
2
22 - 30
MoraBanc Andorra
11:37
3
22 - 33
MoraBanc Andorra
12:12
2
24 - 33
Leyma Coruna
12:31
2
24 - 35
MoraBanc Andorra
12:46
2
26 - 35
Leyma Coruna
12:58
3
26 - 38
MoraBanc Andorra
13:05
2
28 - 38
Leyma Coruna
13:43
1
29 - 38
Leyma Coruna
13:43
3
29 - 41
MoraBanc Andorra
13:50
2
31 - 41
Leyma Coruna
14:07
3
31 - 44
MoraBanc Andorra
14:25
1
31 - 45
MoraBanc Andorra
15:25
2
33 - 45
Leyma Coruna
15:44
3
36 - 45
Leyma Coruna
16:11
3
36 - 48
MoraBanc Andorra
16:38
1
37 - 48
Leyma Coruna
17:08
2
37 - 50
MoraBanc Andorra
17:17
1
38 - 50
Leyma Coruna
17:37
1
39 - 50
Leyma Coruna
17:37
1
39 - 51
MoraBanc Andorra
17:45
3
42 - 51
Leyma Coruna
17:50
1
42 - 52
MoraBanc Andorra
18:15
2
44 - 52
Leyma Coruna
18:20
3
44 - 55
MoraBanc Andorra
18:46
1
44 - 56
MoraBanc Andorra
18:46
3
44 - 59
MoraBanc Andorra
19:02
2
46 - 59
Leyma Coruna
19:54
Quý 3
15
:
19
2
46 - 61
MoraBanc Andorra
20:48
2
48 - 61
Leyma Coruna
21:04
2
48 - 63
MoraBanc Andorra
21:26
1
49 - 63
Leyma Coruna
21:55
1
50 - 63
Leyma Coruna
21:55
3
50 - 66
MoraBanc Andorra
22:08
2
50 - 68
MoraBanc Andorra
22:35
1
51 - 68
Leyma Coruna
23:33
1
52 - 68
Leyma Coruna
23:33
2
54 - 68
Leyma Coruna
24:13
1
54 - 69
MoraBanc Andorra
24:26
1
54 - 70
MoraBanc Andorra
24:26
1
55 - 70
Leyma Coruna
24:37
1
55 - 71
MoraBanc Andorra
26:23
1
55 - 72
MoraBanc Andorra
27:09
1
56 - 72
Leyma Coruna
27:20
1
57 - 72
Leyma Coruna
27:20
2
57 - 74
MoraBanc Andorra
27:37
1
57 - 75
MoraBanc Andorra
28:51
1
57 - 76
MoraBanc Andorra
28:51
1
58 - 76
Leyma Coruna
29:29
1
59 - 76
Leyma Coruna
29:29
1
59 - 77
MoraBanc Andorra
29:40
1
59 - 78
MoraBanc Andorra
29:40
2
61 - 78
Leyma Coruna
29:52
Quý 4
30
:
26
2
61 - 80
MoraBanc Andorra
30:18
3
61 - 83
MoraBanc Andorra
30:46
2
63 - 83
Leyma Coruna
30:54
2
63 - 85
MoraBanc Andorra
31:15
2
63 - 87
MoraBanc Andorra
32:07
1
64 - 87
Leyma Coruna
32:25
1
65 - 87
Leyma Coruna
32:25
3
65 - 90
MoraBanc Andorra
32:52
2
67 - 90
Leyma Coruna
33:28
2
69 - 90
Leyma Coruna
34:10
3
69 - 93
MoraBanc Andorra
34:29
3
72 - 93
Leyma Coruna
34:43
2
74 - 93
Leyma Coruna
35:06
2
74 - 95
MoraBanc Andorra
35:16
1
75 - 95
Leyma Coruna
35:36
1
76 - 95
Leyma Coruna
35:36
3
76 - 97
MoraBanc Andorra
2
78 - 97
Leyma Coruna
36:14
1
79 - 97
Leyma Coruna
36:14
3
79 - 100
MoraBanc Andorra
36:34
1
80 - 100
Leyma Coruna
37:03
1
81 - 100
Leyma Coruna
37:03
2
83 - 100
Leyma Coruna
37:19
2
85 - 100
Leyma Coruna
38:07
2
85 - 102
MoraBanc Andorra
38:18
1
86 - 102
Leyma Coruna
38:47
3
89 - 102
Leyma Coruna
39:06
2
89 - 104
MoraBanc Andorra
39:22
1
90 - 104
Leyma Coruna
39:39
1
91 - 104
Leyma Coruna
39:39
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Leyma Coruna trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/26 (26.9%)
- 3 con trỏ
- 14/34 (41.2%)
- 22/36 (61.1%)
- 2 con trỏ
- 24/34 (70.6%)
- 26/32 (81%)
- Ném miễn phí
- 14/19 (73%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 9
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Okoye, Stanley
F

DIM
23
REB
4
HT
1
PHT
19:41
Kính
23
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:41
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Burjanadze, Beka
F

DIM
21
REB
7
HT
3
PHT
25:57
Kính
21
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
25:57
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Harding, Jerrick
G

DIM
16
REB
3
HT
-
PHT
25:48
Kính
16
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
25:48
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Lundqvist, Olle
SG

DIM
14
REB
4
HT
1
PHT
23:41
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
23:41
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Verge, Alonzo
G

DIM
12
REB
-
HT
5
PHT
12:33
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
12:33
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 78
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
17/05/25
13:00
Leyma Coruna
MoraBanc Andorra

- 18
- 28
- 15
- 30

- 26
- 33
- 19
- 26
TTG
12/10/24
14:45
MoraBanc Andorra
Leyma Coruna

- 30
- 20
- 32
- 30

- 15
- 22
- 19
- 31
TTG
05/04/23
14:30
Leyma Coruna
MoraBanc Andorra

- 19
- 12
- 18
- 17

- 14
- 17
- 14
- 25
TTG
07/12/22
14:00
MoraBanc Andorra
Leyma Coruna

- 24
- 23
- 8
- 22

- 11
- 16
- 21
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 30 | 4 | 2967:2641 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 3289:2910 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2970:2827 | |
4 | 34 | 23 | 11 | 3057:2857 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 3133:2936 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2892:2828 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2850:2830 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 3026:3015 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2796:2779 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2957:2884 | |
11 | 34 | 14 | 20 | 2980:3093 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 3034:3087 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2692:2949 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2793:3000 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2807:2993 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2783:2874 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2760:2969 | |
18 | 34 | 7 | 27 | 2938:3252 |