Slovakia vs Hungary 01/08/2025
-
01/08/25
08:30
|
Tứ kết
-
- 64 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
13
19
16
64

19
15
12
17
63
Quý 1
16
:
19
2
2 - 2
Slovakia
2
6 - 2
Slovakia
2
8 - 2
Slovakia
2
8 - 4
Hungary
2
8 - 6
Hungary
2
8 - 8
Hungary
2
10 - 8
Slovakia
2
12 - 8
Slovakia
2
12 - 10
Hungary
2
14 - 10
Slovakia
2
14 - 12
Hungary
2
16 - 12
Slovakia
2
16 - 14
Hungary
2
16 - 16
Hungary
2
16 - 19
Hungary
Quý 2
13
:
15
2
16 - 21
Hungary
2
18 - 27
Slovakia
2
20 - 29
Slovakia
2
20 - 31
Hungary
2
23 - 31
Slovakia
2
24 - 31
Slovakia
2
27 - 34
Slovakia
2
29 - 34
Slovakia
Quý 3
19
:
12
2
31 - 36
Slovakia
2
33 - 37
Slovakia
2
35 - 39
Slovakia
2
35 - 40
Hungary
2
35 - 41
Hungary
2
39 - 41
Slovakia
2
40 - 41
Slovakia
2
40 - 43
Hungary
2
44 - 43
Slovakia
2
46 - 43
Slovakia
2
46 - 44
Hungary
2
46 - 46
Hungary
2
48 - 46
Slovakia
Quý 4
16
:
17
2
51 - 48
Slovakia
2
51 - 50
Hungary
2
53 - 52
Slovakia
2
55 - 55
Slovakia
2
56 - 55
Slovakia
2
59 - 57
Slovakia
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Slovakia
- Hungary
Phỏng đoán
3 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slovakia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 9 của trận đấu cuối cùng Hungary trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 125
- GP
- 125
- 62
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
01/08/25
08:30
Slovakia
Hungary

- 16
- 13
- 19
- 16

- 19
- 15
- 12
- 17
TTG
23/07/23
13:00
Hungary
Slovakia

- 16
- 9
- 22
- 13

- 16
- 15
- 18
- 15
TTG
31/07/22
11:00
Hungary
Slovakia

- 22
- 13
- 18
- 15

- 16
- 21
- 11
- 16
TTG
07/08/21
15:00
Slovakia
Hungary

- 16
- 13
- 21
- 9

- 8
- 18
- 18
- 17
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 375:259 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 303:292 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 289:294 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 325:337 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 261:371 | 4 |
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 375:304 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 351:328 | 9 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 409:333 | 9 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 390:367 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 322:413 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 270:372 | 5 |