Hy Lạp vs Ukraina 04/08/2023
- 04/08/23 08:30
-
- 77 : 51
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
12
23
20
77

13
14
15
9
51
Quý 1
22
:
13
2
2 - 0
Hy Lạp
2
4 - 3
Ukraina
2
4 - 4
Ukraina
2
6 - 4
Hy Lạp
2
7 - 4
Hy Lạp
2
12 - 4
Hy Lạp
2
15 - 4
Hy Lạp
2
15 - 6
Ukraina
2
15 - 8
Ukraina
2
17 - 8
Hy Lạp
2
17 - 10
Ukraina
2
19 - 10
Hy Lạp
2
19 - 11
Ukraina
2
19 - 13
Ukraina
2
22 - 13
Hy Lạp
Quý 2
12
:
14
2
24 - 13
Hy Lạp
2
26 - 15
Ukraina
2
28 - 15
Hy Lạp
2
28 - 17
Ukraina
2
28 - 19
Ukraina
2
28 - 22
Ukraina
2
28 - 25
Ukraina
2
30 - 25
Hy Lạp
2
30 - 27
Ukraina
2
31 - 27
Hy Lạp
2
32 - 27
Hy Lạp
2
34 - 27
Hy Lạp
Quý 3
23
:
15
2
39 - 27
Hy Lạp
2
39 - 29
Ukraina
2
39 - 31
Ukraina
2
41 - 31
Hy Lạp
2
42 - 31
Hy Lạp
2
42 - 33
Ukraina
2
44 - 33
Hy Lạp
2
46 - 33
Hy Lạp
2
48 - 33
Hy Lạp
2
50 - 35
Ukraina
2
50 - 37
Ukraina
2
52 - 37
Hy Lạp
2
55 - 37
Hy Lạp
2
56 - 39
Ukraina
2
57 - 39
Hy Lạp
2
57 - 42
Ukraina
Quý 4
20
:
9
2
59 - 42
Hy Lạp
2
59 - 44
Ukraina
2
62 - 46
Ukraina
2
65 - 46
Hy Lạp
2
65 - 47
Ukraina
2
67 - 47
Hy Lạp
2
70 - 47
Hy Lạp
2
73 - 47
Hy Lạp
2
73 - 49
Ukraina
2
73 - 51
Ukraina
2
74 - 51
Hy Lạp
2
75 - 51
Hy Lạp
2
77 - 51
Hy Lạp
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 3 của trận đấu cuối cùng Hy Lạp trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 3 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ukraina trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 120
- GP
- 120
- 63
- SP
- 56
Đối đầu
TTG
04/08/23
08:30
Hy Lạp
Ukraina

- 22
- 12
- 23
- 20

- 13
- 14
- 15
- 9
TTG
12/07/22
15:00
Ukraina
Hy Lạp

- 4
- 20
- 18
- 14

- 16
- 21
- 19
- 26
TTG
18/07/21
08:00
Ukraina
Hy Lạp

- 18
- 15
- 13
- 8

- 18
- 13
- 12
- 16
TTG
09/08/19
13:00
Hy Lạp
Ukraina

- 12
- 6
- 18
- 9

- 12
- 14
- 13
- 13
TTG
08/07/18
08:00
Hy Lạp
Ukraina

- 6
- 18
- 15
- 15

- 19
- 20
- 14
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 209:152 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 197:202 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 176:191 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 176:213 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 229:196 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 237:175 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 245:181 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 132:291 | 3 |