Israel vs Pháp 31/08/2025
- 31/08/25 11:00
-
- 82 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
19
19
27
82

22
14
20
13
69
Quý 1
17
:
22
2
0 - 2
Pháp
0:21
1
1 - 2
Israel
2:47
2
1 - 4
Pháp
2:58
3
4 - 4
Israel
3:09
2
6 - 4
Israel
5:26
2
6 - 6
Pháp
5:38
3
6 - 9
Pháp
6:12
2
8 - 9
Israel
6:34
3
8 - 12
Pháp
6:46
2
8 - 14
Pháp
7:21
2
8 - 16
Pháp
7:52
2
8 - 18
Pháp
8:13
2
10 - 18
Israel
8:32
2
10 - 20
Pháp
8:54
3
13 - 20
Israel
9:18
2
15 - 20
Israel
9:32
2
15 - 22
Pháp
9:41
1
16 - 22
Israel
9:56
1
17 - 22
Israel
9:56
Quý 2
19
:
14
2
17 - 24
Pháp
10:27
1
18 - 24
Israel
10:48
1
19 - 24
Israel
10:48
2
21 - 24
Israel
11:47
1
22 - 24
Israel
11:47
1
22 - 25
Pháp
12:03
2
24 - 25
Israel
14:08
1
25 - 25
Israel
14:34
1
26 - 25
Israel
14:34
3
26 - 28
Pháp
15:32
1
26 - 29
Pháp
15:32
1
27 - 29
Israel
16:22
2
29 - 29
Israel
16:36
1
29 - 30
Pháp
16:50
3
32 - 30
Israel
18:04
2
32 - 32
Pháp
18:28
2
34 - 32
Israel
18:39
1
34 - 33
Pháp
18:56
1
34 - 34
Pháp
18:56
2
34 - 36
Pháp
19:28
2
36 - 36
Israel
19:56
Quý 3
19
:
20
2
36 - 38
Pháp
20:40
3
39 - 38
Israel
21:02
3
42 - 38
Israel
21:29
1
42 - 39
Pháp
22:02
1
42 - 40
Pháp
22:02
1
42 - 41
Pháp
22:02
2
44 - 41
Israel
22:38
1
45 - 41
Israel
22:38
2
45 - 43
Pháp
22:58
1
46 - 43
Israel
23:14
2
46 - 45
Pháp
23:25
2
46 - 47
Pháp
24:13
2
46 - 49
Pháp
24:53
1
47 - 49
Israel
25:15
1
48 - 49
Israel
25:15
2
50 - 49
Israel
26:06
2
52 - 49
Israel
28:02
1
53 - 49
Israel
28:45
3
53 - 52
Pháp
29:22
2
55 - 52
Israel
29:43
3
55 - 55
Pháp
29:59
1
55 - 56
Pháp
29:59
Quý 4
27
:
13
3
55 - 59
Pháp
30:18
2
57 - 59
Israel
31:19
3
60 - 59
Israel
32:05
2
62 - 59
Israel
32:26
1
63 - 59
Israel
32:26
3
66 - 59
Israel
32:53
2
66 - 61
Pháp
33:17
2
68 - 61
Israel
34:08
2
68 - 63
Pháp
34:27
2
70 - 63
Israel
35:43
2
72 - 63
Israel
36:07
2
74 - 63
Israel
36:38
2
76 - 63
Israel
37:48
2
78 - 63
Israel
38:41
3
78 - 66
Pháp
39:13
1
79 - 66
Israel
39:29
1
80 - 66
Israel
39:29
2
82 - 66
Israel
39:47
3
82 - 69
Pháp
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Israel
- Pháp
Phỏng đoán
- 7/19 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 8/32 (25%)
- 22/40 (55%)
- 2 con trỏ
- 18/39 (46.2%)
- 17/25 (68%)
- Ném miễn phí
- 9/14 (64%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 9
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi

Avdija, Deni
F

DIM
23
REB
8
HT
2
PHT
26:06
Kính
23
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
26:06
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-

Madar, Yam
G

DIM
17
REB
4
HT
3
PHT
24:22
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:22
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Risacher, Zaccharie
F

DIM
14
REB
4
HT
4
PHT
24:01
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:01
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Ginat, Tomer
F

DIM
14
REB
6
HT
-
PHT
21:46
Kính
14
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/7
(43%)
Phút
21:46
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Okobo, Elie
G

DIM
13
REB
-
HT
5
PHT
18:47
Kính
13
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
18:47
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 62
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
31/08/25
11:00
Israel
Pháp

- 17
- 19
- 19
- 27

- 22
- 14
- 20
- 13
TTG
01/08/19
02:45
Pháp
88
Israel
45


TTG
10/09/15
15:00
Israel
Pháp

- 10
- 17
- 21
- 13

- 22
- 16
- 24
- 24
# | Hình thức EuroBasket 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 326:232 | 8 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 262:213 | 6 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 250:291 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 225:247 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 2 | 185:225 | 4 | |
6 | 3 | 0 | 3 | 203:243 | 3 |
# | Hình thức EuroBasket 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 318:247 | 6 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 287:234 | 6 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 295:366 | 5 | |
4 | 3 | 2 | 1 | 276:244 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 332:344 | 5 | |
6 | 3 | 0 | 3 | 208:281 | 3 |