Trieste 2004 vs Ngân hàng Sardegna Sassari 10/05/2025
- 10/05/25 13:00
-
- 92 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
28
23
20
92

22
15
21
18
76
Quý 1
21
:
22
3
3 - 0
Trieste 2004
0:15
2
5 - 0
Trieste 2004
0:55
2
5 - 2
Ngân hàng Sardegna Sassari
1:13
2
7 - 2
Trieste 2004
1:41
3
10 - 2
Trieste 2004
2:24
3
10 - 5
Ngân hàng Sardegna Sassari
2:49
2
10 - 7
Ngân hàng Sardegna Sassari
3:28
1
10 - 8
Ngân hàng Sardegna Sassari
3:35
2
12 - 8
Trieste 2004
4:11
2
12 - 10
Ngân hàng Sardegna Sassari
4:57
1
12 - 11
Ngân hàng Sardegna Sassari
5:00
2
12 - 13
Ngân hàng Sardegna Sassari
5:00
3
12 - 16
Ngân hàng Sardegna Sassari
5:48
2
14 - 16
Trieste 2004
7:24
3
17 - 16
Trieste 2004
7:50
2
19 - 16
Trieste 2004
8:33
2
19 - 18
Ngân hàng Sardegna Sassari
8:47
2
21 - 18
Trieste 2004
9:00
2
21 - 20
Ngân hàng Sardegna Sassari
9:28
1
21 - 21
Ngân hàng Sardegna Sassari
9:53
1
21 - 22
Ngân hàng Sardegna Sassari
9:53
Quý 2
28
:
15
2
23 - 22
Trieste 2004
10:40
1
24 - 22
Trieste 2004
11:29
2
24 - 24
Ngân hàng Sardegna Sassari
11:45
2
26 - 24
Trieste 2004
12:03
2
26 - 26
Ngân hàng Sardegna Sassari
12:21
3
29 - 26
Trieste 2004
12:51
2
29 - 28
Ngân hàng Sardegna Sassari
13:09
3
32 - 28
Trieste 2004
13:20
1
32 - 29
Ngân hàng Sardegna Sassari
14:37
1
32 - 30
Ngân hàng Sardegna Sassari
14:37
1
33 - 30
Trieste 2004
14:44
1
34 - 30
Trieste 2004
14:44
1
34 - 31
Ngân hàng Sardegna Sassari
14:58
2
34 - 33
Ngân hàng Sardegna Sassari
15:00
3
37 - 33
Trieste 2004
15:13
1
38 - 33
Trieste 2004
16:57
1
39 - 33
Trieste 2004
16:57
3
42 - 33
Trieste 2004
18:19
2
44 - 33
Trieste 2004
18:47
2
44 - 35
Ngân hàng Sardegna Sassari
18:51
3
47 - 35
Trieste 2004
19:15
2
49 - 35
Trieste 2004
19:20
2
49 - 37
Ngân hàng Sardegna Sassari
19:35
Quý 3
23
:
21
3
52 - 37
Trieste 2004
20:07
3
52 - 40
Ngân hàng Sardegna Sassari
20:24
2
52 - 42
Ngân hàng Sardegna Sassari
21:09
2
54 - 42
Trieste 2004
21:58
2
54 - 44
Ngân hàng Sardegna Sassari
22:20
3
54 - 47
Ngân hàng Sardegna Sassari
22:47
2
54 - 49
Ngân hàng Sardegna Sassari
23:18
3
57 - 49
Trieste 2004
23:46
3
57 - 52
Ngân hàng Sardegna Sassari
24:33
2
57 - 54
Ngân hàng Sardegna Sassari
25:13
3
60 - 54
Trieste 2004
25:28
2
60 - 56
Ngân hàng Sardegna Sassari
25:49
3
63 - 54
Trieste 2004
26:04
3
63 - 57
Ngân hàng Sardegna Sassari
26:27
2
65 - 57
Trieste 2004
26:53
1
65 - 58
Ngân hàng Sardegna Sassari
27:11
2
67 - 58
Trieste 2004
27:38
2
69 - 58
Trieste 2004
28:09
3
72 - 58
Trieste 2004
28:42
Quý 4
20
:
18
1
73 - 58
Trieste 2004
30:55
3
76 - 58
Trieste 2004
31:01
3
79 - 58
Trieste 2004
31:46
1
79 - 59
Ngân hàng Sardegna Sassari
32:15
1
79 - 60
Ngân hàng Sardegna Sassari
32:15
2
79 - 62
Ngân hàng Sardegna Sassari
32:25
3
79 - 65
Ngân hàng Sardegna Sassari
34:34
2
81 - 65
Trieste 2004
34:56
3
84 - 65
Trieste 2004
35:43
2
84 - 67
Ngân hàng Sardegna Sassari
36:08
1
85 - 67
Trieste 2004
36:37
1
86 - 67
Trieste 2004
36:37
2
88 - 67
Trieste 2004
37:32
3
88 - 70
Ngân hàng Sardegna Sassari
37:49
2
90 - 70
Trieste 2004
38:13
2
90 - 72
Ngân hàng Sardegna Sassari
38:37
2
92 - 72
Trieste 2004
38:51
2
92 - 74
Ngân hàng Sardegna Sassari
39:07
2
92 - 76
Ngân hàng Sardegna Sassari
39:46
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Trieste 2004
- Ngân hàng Sardegna Sassari
Phỏng đoán
- 16/38 (42.1%)
- 3 con trỏ
- 8/31 (25.8%)
- 18/34 (52.9%)
- 2 con trỏ
- 21/40 (52.5%)
- 8/11 (72%)
- Ném miễn phí
- 10/12 (83%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 11
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Bendzius, Eimantas
F

DIM
16
REB
9
HT
1
PHT
25:00
Kính
16
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Fobbs, Brian
G

DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
27:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Uthoff, Jarrod
F

DIM
16
REB
6
HT
2
PHT
31:00
Kính
16
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Johnson, Jayce
C-F

DIM
15
REB
4
HT
2
PHT
22:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/4
(25%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Candussi, Francesco
C

DIM
13
REB
5
HT
-
PHT
18:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
18:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 81
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
10/05/25
13:00
Trieste 2004
Ngân hàng Sardegna Sassari

- 21
- 28
- 23
- 20

- 22
- 15
- 21
- 18
TTG
01/12/24
12:30
Ngân hàng Sardegna Sassari
Trieste 2004

- 27
- 22
- 24
- 25

- 27
- 21
- 22
- 16
TTG
19/04/23
13:30
Ngân hàng Sardegna Sassari
Trieste 2004

- 23
- 20
- 33
- 27

- 23
- 19
- 22
- 16
TTG
06/11/22
11:30
Trieste 2004
Ngân hàng Sardegna Sassari

- 23
- 15
- 19
- 18

- 14
- 20
- 12
- 23
TTG
09/03/22
13:00
Trieste 2004
Ngân hàng Sardegna Sassari

- 19
- 17
- 16
- 23

- 21
- 27
- 24
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 22 | 7 | 2480:2225 | 44 | |
2 | 29 | 22 | 7 | 2742:2455 | 44 | |
3 | 29 | 21 | 8 | 2608:2450 | 42 | |
4 | 29 | 21 | 8 | 2540:2356 | 42 | |
5 | 29 | 19 | 10 | 2583:2438 | 38 | |
6 | 29 | 17 | 12 | 2524:2472 | 34 | |
7 | 29 | 17 | 12 | 2304:2256 | 34 | |
8 | 29 | 15 | 14 | 2411:2340 | 30 | |
9 | 29 | 14 | 15 | 2487:2486 | 28 | |
10 | 29 | 12 | 17 | 2358:2444 | 24 | |
11 | 29 | 12 | 17 | 2445:2529 | 24 | |
12 | 29 | 10 | 19 | 2525:2763 | 20 | |
13 | 29 | 9 | 20 | 2300:2440 | 18 | |
14 | 29 | 9 | 20 | 2420:2553 | 18 | |
15 | 29 | 6 | 23 | 2460:2687 | 12 | |
16 | 29 | 6 | 23 | 2290:2583 | 12 |