Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Doxa Katopias vs Nea Salamis 19/04/2024

Trận đấu tiếp theo Doxa Katopias - Nea Salamis on 13/09/2025

Doxa Katopias DOX

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches in all competitions Doxa Katopias played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in all competitions Nea Salamis played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.50
Doxa Katopias DOX

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
5 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (8)
14
Tổng số mũi chích ngừa
19
4
Ảnh bị chặn
3
8
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
9
2
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
10
6
Đá phạt góc
6
13
Ném biên
22
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-4

8

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

8

18

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 20
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Doxa Katopias DOX

Số liệu thống kê H2H

Nea Salamis NEA
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/10/24 12:00
Nea Salamis Nea Salamis Doxa Katopias Doxa Katopias
1 0
TTG 19/04/24 12:00
Doxa Katopias Doxa Katopias Nea Salamis Nea Salamis
1 0
TTG 07/03/24 12:00
Nea Salamis Nea Salamis Doxa Katopias Doxa Katopias
0 1
TTG 11/02/24 10:00
Doxa Katopias Doxa Katopias Nea Salamis Nea Salamis
0 3
TTG 11/11/23 11:00
Nea Salamis Nea Salamis Doxa Katopias Doxa Katopias
2 0

Resultados mais recentes: Doxa Katopias

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Doxa Katopias DOX

Bảng xếp hạng

Nea Salamis NEA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Doxa Katokopias và Nea Salamina Famagusta khi Doxa Katokopias chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Doxa Katokopias chơi trên sân nhà, Doxa Katokopias đã thắng 5 trận, có 7 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-21 nghiêng về phía Nea Salamina Famagusta.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Doxa Katokopias đã thắng 14 trận, có 10 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-46 nghiêng về phía Nea Salamina Famagusta.

Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của Doxa Katokopias) và 1-1 (sân của Nea Salamina Famagusta).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Tư 2024, 12:00
Trọng tài:
Photiou Konstantinos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Katokopia Stadium, Peristerona, Cyprus: Síp
Dung tích:
3500