CB Granada vs Valencia 14/04/2024
- 14/04/24 12:30
-
- 81 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
23
25
17
81

23
8
30
27
88
Quý 1
16
:
23
2
0 - 2
Valencia
0:06
2
0 - 4
Valencia
1:07
3
0 - 7
Valencia
1:49
2
0 - 9
Valencia
2:47
2
2 - 9
CB Granada
3:06
2
4 - 9
CB Granada
3:20
3
4 - 12
Valencia
3:36
2
4 - 14
Valencia
4:20
2
6 - 14
CB Granada
5:57
3
6 - 17
Valencia
6:48
3
9 - 17
CB Granada
7:32
2
10 - 17
CB Granada
8:08
3
10 - 20
Valencia
8:29
3
13 - 20
CB Granada
8:48
3
13 - 23
Valencia
9:22
3
16 - 23
CB Granada
9:59
Quý 2
23
:
8
2
16 - 25
Valencia
10:37
2
18 - 25
CB Granada
10:48
1
19 - 25
CB Granada
11:51
1
20 - 25
CB Granada
11:51
2
20 - 27
Valencia
12:29
1
21 - 27
CB Granada
13:45
1
22 - 27
CB Granada
13:45
1
23 - 27
CB Granada
13:58
1
24 - 27
CB Granada
13:58
2
26 - 27
CB Granada
15:01
2
26 - 29
Valencia
15:48
2
28 - 29
CB Granada
16:05
2
30 - 29
CB Granada
17:06
2
32 - 29
CB Granada
18:25
2
34 - 29
CB Granada
18:34
3
37 - 29
CB Granada
19:01
2
37 - 31
Valencia
19:21
2
39 - 31
CB Granada
19:59
Quý 3
25
:
30
2
39 - 33
Valencia
20:13
1
39 - 34
Valencia
20:13
2
39 - 36
Valencia
20:13
1
39 - 37
Valencia
20:22
3
42 - 37
CB Granada
21:07
3
42 - 40
Valencia
21:24
3
45 - 40
CB Granada
21:42
2
45 - 42
Valencia
22:19
2
45 - 44
Valencia
22:40
2
47 - 44
CB Granada
22:56
2
47 - 46
Valencia
23:19
3
50 - 46
CB Granada
23:30
2
50 - 48
Valencia
23:45
2
52 - 48
CB Granada
24:53
1
52 - 49
Valencia
25:04
1
52 - 50
Valencia
25:04
3
52 - 53
Valencia
25:23
2
54 - 53
CB Granada
25:45
3
54 - 56
Valencia
26:06
2
56 - 56
CB Granada
26:23
2
56 - 58
Valencia
27:08
3
56 - 61
Valencia
27:41
2
58 - 61
CB Granada
28:03
1
59 - 61
CB Granada
28:31
1
60 - 61
CB Granada
28:31
2
62 - 61
CB Granada
29:14
2
64 - 61
CB Granada
29:37
Quý 4
17
:
27
2
64 - 63
Valencia
30:44
1
64 - 64
Valencia
31:12
2
66 - 64
CB Granada
31:21
3
66 - 67
Valencia
31:37
2
66 - 69
Valencia
32:15
3
69 - 69
CB Granada
32:35
2
69 - 71
Valencia
32:52
2
71 - 71
CB Granada
34:18
1
71 - 72
Valencia
34:42
1
71 - 73
Valencia
34:42
3
71 - 76
Valencia
34:53
1
72 - 76
CB Granada
35:27
1
73 - 76
CB Granada
35:27
2
73 - 78
Valencia
35:37
3
76 - 78
CB Granada
35:59
2
76 - 80
Valencia
36:18
2
76 - 82
Valencia
36:56
2
78 - 82
CB Granada
37:15
2
80 - 82
CB Granada
37:32
2
80 - 84
Valencia
38:44
1
80 - 85
Valencia
39:10
1
80 - 86
Valencia
39:10
1
81 - 86
CB Granada
39:19
2
81 - 88
Valencia
39:30
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng CB Granada trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 8/26 (30.8%)
- 3 con trỏ
- 11/24 (45.8%)
- 23/41 (56.1%)
- 2 con trỏ
- 23/40 (57.5%)
- 11/12 (91%)
- Ném miễn phí
- 9/13 (69%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 12
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Cheatham Jr., Kwan
F

DIM
21
REB
7
HT
1
PHT
29:41
Kính
21
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:41
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Davies, Brandon
F

DIM
18
REB
5
HT
2
PHT
28:25
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:25
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Jones, Chris
G

DIM
18
REB
2
HT
5
PHT
27:04
Kính
18
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:04
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Ojeleye, Semi
F

DIM
17
REB
8
HT
1
PHT
29:59
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:59
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Costa, Lluis
G

DIM
15
REB
3
HT
4
PHT
28:30
Kính
15
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
28:30
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 80
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
30/03/25
06:30
CB Granada
Valencia

- 21
- 5
- 26
- 17

- 21
- 23
- 23
- 30
TTG
11/01/25
12:00
Valencia
CB Granada

- 33
- 34
- 26
- 27

- 19
- 23
- 26
- 26
TTG
14/04/24
12:30
CB Granada
Valencia

- 16
- 23
- 25
- 17

- 23
- 8
- 30
- 27
TTG
23/12/23
12:00
Valencia
CB Granada

- 20
- 15
- 14
- 26

- 18
- 19
- 23
- 21
TTG
16/09/23
11:00
Valencia
CB Granada

- 19
- 16
- 17
- 14

- 22
- 12
- 20
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 3016:2627 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3001:2707 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2985:2769 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2856:2788 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2829:2735 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 2845:2760 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2859:2771 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2878:2875 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 3008:3004 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2776:2939 | |
11 | 34 | 13 | 21 | 2884:2894 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2799:2893 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2677:2777 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 2754:2914 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2752:2930 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2530:2674 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2760:2868 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2682:2966 |